1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174.535
|
195.828
|
208.663
|
194.087
|
178.094
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.826
|
1.870
|
2.383
|
3.145
|
4.040
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.709
|
193.958
|
206.280
|
190.942
|
174.054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
127.365
|
139.721
|
152.251
|
144.533
|
126.285
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.344
|
54.237
|
54.029
|
46.408
|
47.769
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.864
|
5.648
|
3.057
|
5.093
|
1.277
|
7. Chi phí tài chính
|
851
|
1.743
|
2.082
|
943
|
861
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
651
|
833
|
438
|
445
|
573
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.662
|
14.549
|
13.422
|
13.919
|
11.803
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.828
|
7.594
|
2.762
|
12.820
|
4.806
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.867
|
36.000
|
38.820
|
23.819
|
31.576
|
12. Thu nhập khác
|
615
|
718
|
1.474
|
843
|
859
|
13. Chi phí khác
|
155
|
72
|
35
|
313
|
115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
460
|
646
|
1.439
|
530
|
744
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.327
|
36.646
|
40.259
|
24.349
|
32.320
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.193
|
7.487
|
8.100
|
4.972
|
6.673
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.193
|
7.487
|
8.100
|
4.972
|
6.673
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.134
|
29.158
|
32.159
|
19.377
|
25.647
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.134
|
29.158
|
32.159
|
19.377
|
25.647
|