1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.164.712
|
1.241.331
|
2.012.503
|
1.847.316
|
2.524.449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.865
|
13.718
|
12.615
|
4.801
|
3.753
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.161.847
|
1.227.612
|
1.999.888
|
1.842.515
|
2.520.696
|
4. Giá vốn hàng bán
|
462.248
|
385.324
|
660.054
|
1.138.365
|
711.713
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
699.599
|
842.288
|
1.339.833
|
704.151
|
1.808.983
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
133.643
|
3.415
|
25.910
|
101.989
|
-31.316
|
7. Chi phí tài chính
|
373.958
|
342.115
|
355.214
|
308.482
|
339.494
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
373.924
|
341.914
|
355.077
|
291.546
|
318.879
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
455.261
|
243.225
|
1.189.396
|
271.027
|
603.032
|
9. Chi phí bán hàng
|
326.207
|
223.609
|
313.802
|
256.537
|
239.311
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
222.234
|
139.189
|
167.980
|
136.614
|
98.805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
366.104
|
384.016
|
1.718.144
|
375.534
|
1.703.089
|
12. Thu nhập khác
|
2.245
|
7.784
|
5.304
|
3.920
|
8.615
|
13. Chi phí khác
|
2.485
|
12.896
|
22.858
|
7.228
|
35.083
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-240
|
-5.112
|
-17.554
|
-3.309
|
-26.468
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
365.864
|
378.904
|
1.700.590
|
372.226
|
1.676.621
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65.902
|
15.888
|
167.576
|
12.589
|
213.658
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-94.179
|
|
-7.343
|
-5.923
|
-4.747
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-28.276
|
15.888
|
160.234
|
6.666
|
208.911
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
394.141
|
363.015
|
1.540.357
|
365.559
|
1.467.710
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.462
|
18.620
|
170.569
|
7.294
|
1.444
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
380.678
|
344.395
|
1.369.788
|
358.266
|
1.466.266
|