Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.164.712 1.241.331 2.012.503 1.847.316 2.524.449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.865 13.718 12.615 4.801 3.753
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.161.847 1.227.612 1.999.888 1.842.515 2.520.696
4. Giá vốn hàng bán 462.248 385.324 660.054 1.138.365 711.713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 699.599 842.288 1.339.833 704.151 1.808.983
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133.643 3.415 25.910 101.989 -31.316
7. Chi phí tài chính 373.958 342.115 355.214 308.482 339.494
-Trong đó: Chi phí lãi vay 373.924 341.914 355.077 291.546 318.879
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 455.261 243.225 1.189.396 271.027 603.032
9. Chi phí bán hàng 326.207 223.609 313.802 256.537 239.311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 222.234 139.189 167.980 136.614 98.805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 366.104 384.016 1.718.144 375.534 1.703.089
12. Thu nhập khác 2.245 7.784 5.304 3.920 8.615
13. Chi phí khác 2.485 12.896 22.858 7.228 35.083
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -240 -5.112 -17.554 -3.309 -26.468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 365.864 378.904 1.700.590 372.226 1.676.621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65.902 15.888 167.576 12.589 213.658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -94.179 -7.343 -5.923 -4.747
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -28.276 15.888 160.234 6.666 208.911
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 394.141 363.015 1.540.357 365.559 1.467.710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 13.462 18.620 170.569 7.294 1.444
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 380.678 344.395 1.369.788 358.266 1.466.266