I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
127.789
|
365.864
|
378.904
|
1.700.590
|
372.226
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
192.334
|
346.828
|
477.080
|
-185.365
|
233.374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66.364
|
65.636
|
69.909
|
59.853
|
64.714
|
- Các khoản dự phòng
|
|
59.869
|
-62.036
|
13.304
|
-2.507
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
-24
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38.334
|
-149.781
|
125.748
|
-613.575
|
-120.380
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
164.303
|
373.924
|
341.914
|
355.077
|
291.546
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
-2.820
|
1.545
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
320.122
|
712.692
|
855.983
|
1.515.225
|
605.599
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.061.328
|
-603.740
|
-723.487
|
-1.353.360
|
-721.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-146.889
|
-567.494
|
-471.640
|
-794.251
|
-663.828
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-333.916
|
515.232
|
-85.920
|
974.814
|
840.246
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-68.215
|
100.523
|
17.297
|
-23.639
|
30.905
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-565.662
|
-548.769
|
-563.278
|
-441.602
|
-577.176
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-321.785
|
-28.084
|
-36.336
|
-27.716
|
-192.019
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-68.838
|
-18.001
|
-52.303
|
-68.971
|
-60.047
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
876.152
|
-437.639
|
-1.059.683
|
-219.500
|
-737.492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21.649
|
-224.564
|
113.009
|
-10.620
|
-15.708
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.065
|
1.145
|
3.773
|
-25
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146.500
|
-33.599
|
14.000
|
-35.800
|
-17.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.500
|
|
-25.000
|
20.800
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.007.866
|
|
-19.350
|
-259.076
|
-16.900
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
140.298
|
71.899
|
129.463
|
170.931
|
-136.470
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.031.152
|
-185.118
|
215.895
|
-113.790
|
-186.478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.295.466
|
1.454.606
|
2.078.096
|
8.898.162
|
850.248
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-992.765
|
-1.200.552
|
-2.635.649
|
-6.020.625
|
-1.116.283
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-177
|
-11.141
|
-31.724
|
-997.074
|
-41
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.302.524
|
242.913
|
-589.277
|
1.880.462
|
-266.077
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.147.523
|
-379.845
|
-1.433.065
|
1.547.172
|
-1.190.047
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.332.254
|
2.479.777
|
2.096.033
|
662.968
|
2.205.138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
24
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.479.777
|
2.099.933
|
662.968
|
2.210.164
|
1.015.091
|