Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 127.789 365.864 378.904 1.700.590 372.226
2. Điều chỉnh cho các khoản 192.334 346.828 477.080 -185.365 233.374
- Khấu hao TSCĐ 66.364 65.636 69.909 59.853 64.714
- Các khoản dự phòng 59.869 -62.036 13.304 -2.507
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38.334 -149.781 125.748 -613.575 -120.380
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 164.303 373.924 341.914 355.077 291.546
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -2.820 1.545 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 320.122 712.692 855.983 1.515.225 605.599
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.061.328 -603.740 -723.487 -1.353.360 -721.173
- Tăng, giảm hàng tồn kho -146.889 -567.494 -471.640 -794.251 -663.828
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -333.916 515.232 -85.920 974.814 840.246
- Tăng giảm chi phí trả trước -68.215 100.523 17.297 -23.639 30.905
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -565.662 -548.769 -563.278 -441.602 -577.176
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -321.785 -28.084 -36.336 -27.716 -192.019
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -68.838 -18.001 -52.303 -68.971 -60.047
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 876.152 -437.639 -1.059.683 -219.500 -737.492
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.649 -224.564 113.009 -10.620 -15.708
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.065 1.145 3.773 -25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -146.500 -33.599 14.000 -35.800 -17.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.500 -25.000 20.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.007.866 -19.350 -259.076 -16.900
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 140.298 71.899 129.463 170.931 -136.470
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.031.152 -185.118 215.895 -113.790 -186.478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.295.466 1.454.606 2.078.096 8.898.162 850.248
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -992.765 -1.200.552 -2.635.649 -6.020.625 -1.116.283
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -177 -11.141 -31.724 -997.074 -41
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.302.524 242.913 -589.277 1.880.462 -266.077
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.147.523 -379.845 -1.433.065 1.547.172 -1.190.047
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.332.254 2.479.777 2.096.033 662.968 2.205.138
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 24
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.479.777 2.099.933 662.968 2.210.164 1.015.091