TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
898.216
|
846.904
|
887.424
|
828.237
|
907.601
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141.311
|
88.702
|
33.654
|
50.302
|
143.740
|
1. Tiền
|
92.211
|
88.702
|
33.654
|
25.302
|
20.800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49.100
|
0
|
0
|
25.000
|
122.940
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
183.094
|
192.422
|
280.402
|
235.402
|
150.452
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
183.094
|
192.422
|
280.402
|
235.402
|
150.452
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253.542
|
263.225
|
282.137
|
217.813
|
298.708
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
243.992
|
256.482
|
264.878
|
195.564
|
288.395
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.903
|
1.859
|
2.855
|
11.676
|
1.668
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.979
|
5.215
|
14.648
|
10.817
|
8.889
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-332
|
-332
|
-244
|
-244
|
-244
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
291.360
|
254.818
|
231.342
|
249.123
|
269.922
|
1. Hàng tồn kho
|
291.360
|
254.818
|
231.342
|
249.123
|
269.922
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.909
|
47.738
|
59.889
|
75.597
|
44.780
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.553
|
5.914
|
2.969
|
5.179
|
4.474
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.150
|
41.617
|
56.714
|
70.205
|
40.092
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
206
|
206
|
206
|
213
|
213
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242.898
|
244.472
|
240.417
|
242.478
|
300.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
402
|
522
|
609
|
202
|
280
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
402
|
522
|
609
|
202
|
280
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190.841
|
192.661
|
186.256
|
187.142
|
182.103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
189.676
|
191.613
|
185.291
|
186.261
|
181.305
|
- Nguyên giá
|
522.737
|
532.747
|
534.316
|
543.223
|
546.123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-333.061
|
-341.134
|
-349.025
|
-356.962
|
-364.818
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.165
|
1.048
|
965
|
881
|
798
|
- Nguyên giá
|
9.415
|
9.415
|
9.415
|
9.415
|
9.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.250
|
-8.367
|
-8.450
|
-8.533
|
-8.617
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
92
|
92
|
0
|
145
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
92
|
92
|
0
|
145
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
3.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.331
|
34.521
|
34.433
|
36.425
|
102.726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.331
|
34.521
|
34.433
|
36.425
|
102.726
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
17.231
|
16.676
|
16.120
|
15.564
|
15.008
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.141.114
|
1.091.377
|
1.127.841
|
1.070.715
|
1.207.718
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
539.002
|
519.522
|
476.611
|
405.507
|
512.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
465.955
|
431.052
|
390.281
|
355.386
|
464.485
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
198.453
|
163.582
|
148.771
|
155.008
|
167.260
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
166.665
|
126.215
|
121.178
|
132.487
|
183.787
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.729
|
23.221
|
19.737
|
4.605
|
16.617
|
6. Phải trả người lao động
|
77.202
|
102.538
|
88.349
|
51.290
|
76.314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
742
|
2.704
|
203
|
3.264
|
1.396
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.452
|
4.132
|
3.383
|
2.181
|
2.392
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.713
|
8.660
|
8.660
|
6.551
|
16.719
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
73.047
|
88.469
|
86.330
|
50.122
|
47.530
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53.922
|
71.422
|
71.422
|
35.922
|
35.922
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
19.124
|
17.047
|
14.908
|
14.200
|
11.608
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
602.112
|
571.855
|
651.231
|
665.208
|
695.702
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
602.112
|
571.855
|
651.231
|
665.208
|
695.702
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
247.999
|
247.999
|
247.999
|
247.999
|
247.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
83.301
|
83.301
|
83.301
|
83.301
|
115.155
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
246.835
|
212.209
|
288.223
|
301.087
|
295.653
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
187.801
|
124.758
|
124.758
|
288.942
|
246.736
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59.034
|
87.451
|
163.464
|
12.145
|
48.917
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.982
|
28.215
|
31.577
|
32.691
|
36.765
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.141.114
|
1.091.377
|
1.127.841
|
1.070.715
|
1.207.718
|