Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 898.216 846.904 887.424 828.237 907.601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141.311 88.702 33.654 50.302 143.740
1. Tiền 92.211 88.702 33.654 25.302 20.800
2. Các khoản tương đương tiền 49.100 0 0 25.000 122.940
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 183.094 192.422 280.402 235.402 150.452
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 183.094 192.422 280.402 235.402 150.452
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.542 263.225 282.137 217.813 298.708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243.992 256.482 264.878 195.564 288.395
2. Trả trước cho người bán 4.903 1.859 2.855 11.676 1.668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.979 5.215 14.648 10.817 8.889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -332 -332 -244 -244 -244
IV. Tổng hàng tồn kho 291.360 254.818 231.342 249.123 269.922
1. Hàng tồn kho 291.360 254.818 231.342 249.123 269.922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.909 47.738 59.889 75.597 44.780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.553 5.914 2.969 5.179 4.474
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.150 41.617 56.714 70.205 40.092
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 206 206 206 213 213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 242.898 244.472 240.417 242.478 300.117
I. Các khoản phải thu dài hạn 402 522 609 202 280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 402 522 609 202 280
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 190.841 192.661 186.256 187.142 182.103
1. Tài sản cố định hữu hình 189.676 191.613 185.291 186.261 181.305
- Nguyên giá 522.737 532.747 534.316 543.223 546.123
- Giá trị hao mòn lũy kế -333.061 -341.134 -349.025 -356.962 -364.818
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.165 1.048 965 881 798
- Nguyên giá 9.415 9.415 9.415 9.415 9.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.250 -8.367 -8.450 -8.533 -8.617
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92 92 0 145 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92 92 0 145 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 3.000 3.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 3.000 3.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.331 34.521 34.433 36.425 102.726
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.331 34.521 34.433 36.425 102.726
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 17.231 16.676 16.120 15.564 15.008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.141.114 1.091.377 1.127.841 1.070.715 1.207.718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 539.002 519.522 476.611 405.507 512.015
I. Nợ ngắn hạn 465.955 431.052 390.281 355.386 464.485
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 198.453 163.582 148.771 155.008 167.260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 166.665 126.215 121.178 132.487 183.787
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.729 23.221 19.737 4.605 16.617
6. Phải trả người lao động 77.202 102.538 88.349 51.290 76.314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 742 2.704 203 3.264 1.396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.452 4.132 3.383 2.181 2.392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.713 8.660 8.660 6.551 16.719
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73.047 88.469 86.330 50.122 47.530
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53.922 71.422 71.422 35.922 35.922
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19.124 17.047 14.908 14.200 11.608
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 602.112 571.855 651.231 665.208 695.702
I. Vốn chủ sở hữu 602.112 571.855 651.231 665.208 695.702
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 247.999 247.999 247.999 247.999 247.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 130 130 130 130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.135 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 83.301 83.301 83.301 83.301 115.155
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 246.835 212.209 288.223 301.087 295.653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187.801 124.758 124.758 288.942 246.736
- LNST chưa phân phối kỳ này 59.034 87.451 163.464 12.145 48.917
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 24.982 28.215 31.577 32.691 36.765
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.141.114 1.091.377 1.127.841 1.070.715 1.207.718