1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74,464
|
77,015
|
68,152
|
64,132
|
81,985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
2
|
2
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74,464
|
77,013
|
68,150
|
64,131
|
81,985
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46,237
|
49,694
|
46,541
|
44,854
|
53,704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,227
|
27,320
|
21,609
|
19,276
|
28,281
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
195
|
262
|
180
|
47
|
84
|
7. Chi phí tài chính
|
362
|
532
|
522
|
407
|
434
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
362
|
532
|
522
|
407
|
434
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,490
|
8,665
|
9,418
|
8,163
|
9,586
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,556
|
5,612
|
5,826
|
5,347
|
5,930
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,014
|
12,773
|
6,022
|
5,405
|
12,415
|
12. Thu nhập khác
|
2,242
|
708
|
1,161
|
1,406
|
1,238
|
13. Chi phí khác
|
589
|
73
|
585
|
3
|
521
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,653
|
636
|
576
|
1,403
|
718
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,666
|
13,409
|
6,599
|
6,808
|
13,132
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,948
|
2,697
|
1,341
|
1,386
|
2,650
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,948
|
2,697
|
1,341
|
1,386
|
2,650
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,718
|
10,712
|
5,258
|
5,422
|
10,482
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,718
|
10,712
|
5,258
|
5,422
|
10,482
|