1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.603
|
74.464
|
77.015
|
68.152
|
64.132
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
|
2
|
2
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.598
|
74.464
|
77.013
|
68.150
|
64.131
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.641
|
46.237
|
49.694
|
46.541
|
44.854
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.957
|
28.227
|
27.320
|
21.609
|
19.276
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
241
|
195
|
262
|
180
|
47
|
7. Chi phí tài chính
|
865
|
362
|
532
|
522
|
407
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
865
|
362
|
532
|
522
|
407
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.067
|
9.490
|
8.665
|
9.418
|
8.163
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.554
|
5.556
|
5.612
|
5.826
|
5.347
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.712
|
13.014
|
12.773
|
6.022
|
5.405
|
12. Thu nhập khác
|
646
|
2.242
|
708
|
1.161
|
1.406
|
13. Chi phí khác
|
67
|
589
|
73
|
585
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
579
|
1.653
|
636
|
576
|
1.403
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.291
|
14.666
|
13.409
|
6.599
|
6.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.073
|
2.948
|
2.697
|
1.341
|
1.386
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.073
|
2.948
|
2.697
|
1.341
|
1.386
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.218
|
11.718
|
10.712
|
5.258
|
5.422
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.218
|
11.718
|
10.712
|
5.258
|
5.422
|