1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,522,015
|
7,843,450
|
8,702,166
|
8,706,446
|
9,489,136
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
99,667
|
135,308
|
123,106
|
118,037
|
130,892
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,422,347
|
7,708,142
|
8,579,060
|
8,588,409
|
9,358,244
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,665,834
|
6,809,844
|
7,707,861
|
7,680,046
|
7,964,670
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
756,513
|
898,298
|
871,199
|
908,363
|
1,393,574
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,230
|
7,234
|
13,936
|
20,865
|
27,876
|
7. Chi phí tài chính
|
106,266
|
87,169
|
144,155
|
140,371
|
88,828
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85,037
|
58,923
|
97,942
|
117,546
|
56,759
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
310,124
|
285,146
|
340,555
|
423,663
|
589,676
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
148,217
|
164,382
|
164,859
|
169,914
|
211,372
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
199,137
|
368,835
|
235,567
|
195,281
|
531,574
|
12. Thu nhập khác
|
3,719
|
4,581
|
1,829
|
2,017
|
6,662
|
13. Chi phí khác
|
1,350
|
2,049
|
2,400
|
1,049
|
7,123
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,370
|
2,532
|
-571
|
968
|
-461
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
201,506
|
371,367
|
234,996
|
196,249
|
531,113
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,995
|
79,113
|
47,720
|
62,088
|
105,712
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,162
|
-4,462
|
442
|
-854
|
-2,673
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
34,833
|
74,651
|
48,163
|
61,233
|
103,039
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
166,673
|
296,716
|
186,833
|
135,015
|
428,074
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
33,084
|
77,011
|
44,127
|
-13,343
|
69,813
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
133,589
|
219,705
|
142,706
|
148,358
|
358,260
|