I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng
|
804.922
|
670.385
|
799.150
|
681.548
|
752.511
|
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác
|
7.965
|
3.870
|
8.685
|
8.224
|
34.593
|
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm
|
|
|
0
|
|
|
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ
|
-664.627
|
-582.078
|
-597.740
|
-705.983
|
-675.841
|
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên
|
-61.514
|
-62.436
|
-73.983
|
-103.623
|
-73.781
|
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
|
-1.319
|
0
|
0
|
|
|
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác
|
-40.540
|
-39.158
|
-44.029
|
-64.289
|
-47.602
|
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44.887
|
-9.417
|
92.082
|
-184.123
|
-10.121
|
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mua tài sản cố định
|
-113
|
29
|
-2
|
-4.694
|
344
|
2. Tiền thu do bán tài sản cố định
|
528
|
0
|
0
|
1.300
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-175.732
|
-12.051
|
-120.570
|
-318.991
|
-500.048
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
350.692
|
14.782
|
29.103
|
474.776
|
779.247
|
5. Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-5.038
|
-10.274
|
-3.350
|
-1.431
|
1.431
|
6. Tiền thu từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
2.320
|
4.450
|
2.519
|
1.529
|
4.578
|
7. Tiền thu lãi đầu tư
|
1.436
|
0
|
0
|
33.925
|
64.931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
174.093
|
-3.063
|
-92.299
|
186.414
|
350.483
|
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu do đi vay
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn
|
|
|
|
|
|
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
4. Tiền đã trả nợ vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp
|
0
|
-5.012
|
0
|
-1.905
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-5.012
|
0
|
-1.905
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
218.980
|
-17.492
|
-218
|
387
|
340.345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215.837
|
105.550
|
88.084
|
87.364
|
87.952
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.068
|
25
|
-599
|
202
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
434.574
|
88.084
|
87.267
|
87.952
|
428.341
|