1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.271.288
|
1.319.746
|
2.327.865
|
2.348.255
|
2.307.117
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.158
|
11.646
|
22.299
|
12.998
|
36.420
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.246.129
|
1.308.100
|
2.305.566
|
2.335.257
|
2.270.698
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.704.100
|
1.041.251
|
1.662.086
|
1.692.539
|
1.638.123
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
542.029
|
266.849
|
643.480
|
642.718
|
632.575
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69.241
|
37.901
|
39.566
|
44.418
|
55.555
|
7. Chi phí tài chính
|
1.238
|
1.332
|
2.143
|
920
|
1.413
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
869
|
1.173
|
967
|
459
|
371
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
665
|
4.399
|
4.454
|
3.321
|
4.144
|
9. Chi phí bán hàng
|
364.670
|
230.597
|
339.901
|
400.879
|
404.766
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
160.106
|
92.272
|
129.649
|
124.112
|
160.122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
85.921
|
-15.052
|
215.807
|
164.546
|
125.972
|
12. Thu nhập khác
|
9.734
|
2.836
|
9.316
|
7.500
|
18.914
|
13. Chi phí khác
|
6.447
|
694
|
4.439
|
389
|
5.946
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.287
|
2.141
|
4.877
|
7.111
|
12.968
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
89.208
|
-12.910
|
220.684
|
171.657
|
138.940
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.878
|
7.657
|
46.987
|
32.146
|
28.327
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.669
|
420
|
1.811
|
1.066
|
-2.730
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.209
|
8.077
|
48.798
|
33.211
|
25.597
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64.000
|
-20.987
|
171.886
|
138.446
|
113.344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.776
|
-15.751
|
18.038
|
14.359
|
3.848
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57.224
|
-5.236
|
153.848
|
124.087
|
109.496
|