Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 35.797.385 46.817.532 56.063.841 56.135.565 58.007.600
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 100.688.088 101.007.122 121.121.173 152.761.315 138.288.436
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -64.890.703 -54.189.590 -65.057.332 -96.625.750 -80.280.836
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 5.259.306 6.614.456 5.658.560 6.572.477 7.073.571
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 8.614.738 8.165.211 10.338.145 11.891.929 13.464.720
Chi phí hoạt động dịch vụ -3.355.432 -3.752.288 -4.679.585 -5.319.452 -6.391.149
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.739.875 1.896.374 3.140.420 4.707.371 5.360.427
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 480.169 582.736 -31.664 305.396 285.584
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.514.637 236.593 258.767 2.871.703 4.900.330
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 5.088.950 6.059.906 4.211.938 2.076.249 4.986.761
Thu nhập từ hoạt động khác 7.988.516 8.934.591 6.523.847 6.542.415 9.191.893
Chi phí hoạt động khác -2.899.566 -2.874.685 -2.311.909 -4.466.166 -4.205.132
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 154.267 187.622 290.952 355.275 445.742
Chi phí hoạt động -17.695.855 -19.361.341 -22.547.531 -25.079.700 -27.790.446
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 32.338.734 43.033.878 47.045.283 47.944.336 53.269.569
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -23.124.804 -29.432.280 -23.987.660 -20.294.572 -21.886.528
Tổng lợi nhuận trước thuế 9.213.930 13.601.598 23.057.623 27.649.764 31.383.041
Chi phí thuế TNDN -1.851.287 -2.722.952 -4.604.307 -5.622.326 -6.261.302
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1.849.284 -2.723.480 -4.614.027 -5.626.822 -6.265.142
Chi phí thuế TNDN giữ lại -2.003 528 9.720 4.496 3.840
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7.362.643 10.878.646 18.453.316 22.027.438 25.121.739
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 225.259 306.077 259.956 475.659 463.486
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7.137.384 10.572.569 18.193.360 21.551.779 24.658.253