Thu nhập lãi thuần
|
35.797.385
|
46.817.532
|
56.063.841
|
56.135.565
|
58.007.600
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
100.688.088
|
101.007.122
|
121.121.173
|
152.761.315
|
138.288.436
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-64.890.703
|
-54.189.590
|
-65.057.332
|
-96.625.750
|
-80.280.836
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
5.259.306
|
6.614.456
|
5.658.560
|
6.572.477
|
7.073.571
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
8.614.738
|
8.165.211
|
10.338.145
|
11.891.929
|
13.464.720
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-3.355.432
|
-3.752.288
|
-4.679.585
|
-5.319.452
|
-6.391.149
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.739.875
|
1.896.374
|
3.140.420
|
4.707.371
|
5.360.427
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
480.169
|
582.736
|
-31.664
|
305.396
|
285.584
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.514.637
|
236.593
|
258.767
|
2.871.703
|
4.900.330
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
5.088.950
|
6.059.906
|
4.211.938
|
2.076.249
|
4.986.761
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
7.988.516
|
8.934.591
|
6.523.847
|
6.542.415
|
9.191.893
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2.899.566
|
-2.874.685
|
-2.311.909
|
-4.466.166
|
-4.205.132
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
154.267
|
187.622
|
290.952
|
355.275
|
445.742
|
Chi phí hoạt động
|
-17.695.855
|
-19.361.341
|
-22.547.531
|
-25.079.700
|
-27.790.446
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
32.338.734
|
43.033.878
|
47.045.283
|
47.944.336
|
53.269.569
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-23.124.804
|
-29.432.280
|
-23.987.660
|
-20.294.572
|
-21.886.528
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9.213.930
|
13.601.598
|
23.057.623
|
27.649.764
|
31.383.041
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.851.287
|
-2.722.952
|
-4.604.307
|
-5.622.326
|
-6.261.302
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.849.284
|
-2.723.480
|
-4.614.027
|
-5.626.822
|
-6.265.142
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-2.003
|
528
|
9.720
|
4.496
|
3.840
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7.362.643
|
10.878.646
|
18.453.316
|
22.027.438
|
25.121.739
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
225.259
|
306.077
|
259.956
|
475.659
|
463.486
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7.137.384
|
10.572.569
|
18.193.360
|
21.551.779
|
24.658.253
|