1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.031.815
|
2.658.744
|
3.171.995
|
3.517.087
|
3.420.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
19
|
68
|
12
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.031.805
|
2.658.726
|
3.171.926
|
3.517.075
|
3.420.009
|
4. Giá vốn hàng bán
|
977.769
|
2.588.964
|
3.097.635
|
3.444.417
|
3.343.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.036
|
69.761
|
74.291
|
72.658
|
76.229
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.172
|
922
|
3.663
|
13.910
|
13.750
|
7. Chi phí tài chính
|
1.880
|
3.128
|
10.179
|
29.802
|
24.935
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.880
|
3.128
|
10.179
|
29.365
|
25.245
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.425
|
27.239
|
30.063
|
26.300
|
23.852
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.169
|
15.358
|
25.590
|
21.536
|
20.572
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.732
|
24.959
|
12.123
|
8.930
|
20.620
|
12. Thu nhập khác
|
678
|
312
|
818
|
1.275
|
431
|
13. Chi phí khác
|
731
|
759
|
1.037
|
926
|
766
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
-448
|
-219
|
349
|
-335
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.680
|
24.511
|
11.904
|
9.280
|
20.285
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.550
|
5.191
|
2.642
|
3.832
|
4.136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-82
|
82
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.468
|
5.273
|
2.642
|
3.832
|
4.136
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.212
|
19.238
|
9.262
|
5.448
|
16.149
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.212
|
19.238
|
9.262
|
5.448
|
16.149
|