1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.925
|
131.958
|
228.174
|
115.382
|
201.493
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.925
|
131.958
|
228.174
|
115.382
|
201.493
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.896
|
114.578
|
205.683
|
90.447
|
160.933
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.029
|
17.380
|
22.491
|
24.935
|
40.559
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.535
|
7.312
|
7.260
|
3.168
|
2.031
|
7. Chi phí tài chính
|
5.159
|
6.568
|
7.226
|
6.040
|
6.719
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.159
|
|
7.226
|
6.040
|
6.719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.113
|
1.682
|
4.314
|
3.613
|
2.620
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.816
|
2.915
|
3.668
|
3.106
|
3.447
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.476
|
13.528
|
14.543
|
15.344
|
29.804
|
12. Thu nhập khác
|
176
|
152
|
229
|
134
|
507
|
13. Chi phí khác
|
451
|
152
|
134
|
134
|
157
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-275
|
0
|
95
|
0
|
350
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.201
|
13.528
|
14.637
|
15.344
|
30.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.495
|
2.706
|
2.928
|
3.069
|
6.031
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.495
|
2.706
|
2.928
|
3.069
|
6.031
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.706
|
10.822
|
11.710
|
12.275
|
24.123
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17.706
|
10.822
|
11.710
|
12.275
|
24.123
|