1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115.715
|
62.965
|
111.925
|
131.958
|
228.174
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
115.715
|
62.965
|
111.925
|
131.958
|
228.174
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.366
|
50.809
|
85.896
|
114.578
|
205.683
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.349
|
12.156
|
26.029
|
17.380
|
22.491
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.458
|
6.287
|
6.535
|
7.312
|
7.260
|
7. Chi phí tài chính
|
4.469
|
3.837
|
5.159
|
6.568
|
7.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.469
|
3.837
|
5.159
|
|
7.226
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.699
|
1.971
|
2.113
|
1.682
|
4.314
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.636
|
2.378
|
2.816
|
2.915
|
3.668
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.003
|
10.257
|
22.476
|
13.528
|
14.543
|
12. Thu nhập khác
|
184
|
1.475
|
176
|
152
|
229
|
13. Chi phí khác
|
164
|
1.329
|
451
|
152
|
134
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
147
|
-275
|
0
|
95
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.023
|
10.404
|
22.201
|
13.528
|
14.637
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.005
|
2.081
|
4.495
|
2.706
|
2.928
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.005
|
2.081
|
4.495
|
2.706
|
2.928
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.018
|
8.323
|
17.706
|
10.822
|
11.710
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.018
|
8.323
|
17.706
|
10.822
|
11.710
|