1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.650
|
61.249
|
71.776
|
78.100
|
75.859
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.650
|
61.249
|
71.776
|
78.100
|
75.859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.609
|
43.688
|
49.923
|
52.881
|
51.272
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.040
|
17.561
|
21.853
|
25.219
|
24.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
592
|
463
|
756
|
866
|
728
|
7. Chi phí tài chính
|
3.208
|
3.079
|
3.024
|
2.875
|
2.792
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.208
|
3.079
|
3.024
|
2.875
|
2.792
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.346
|
4.319
|
4.730
|
4.284
|
6.796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.079
|
10.626
|
14.855
|
18.925
|
15.727
|
12. Thu nhập khác
|
260
|
244
|
269
|
278
|
278
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
6
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
259
|
244
|
269
|
272
|
278
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.338
|
10.870
|
15.124
|
19.198
|
16.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.983
|
1.665
|
2.381
|
3.161
|
2.711
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.983
|
1.665
|
2.381
|
3.161
|
2.711
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.355
|
9.206
|
12.743
|
16.037
|
13.294
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.355
|
9.206
|
12.743
|
16.037
|
13.294
|