Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,776 78,100 75,859 62,738 74,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71,776 78,100 75,859 62,738 74,783
4. Giá vốn hàng bán 49,923 52,881 51,272 46,095 53,013
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,853 25,219 24,587 16,643 21,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 756 866 728 685 443
7. Chi phí tài chính 3,024 2,875 2,792 2,632 3,738
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,024 2,875 2,792 2,632 3,738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,730 4,284 6,796 4,694 4,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14,855 18,925 15,727 10,002 13,490
12. Thu nhập khác 269 278 278 196 208
13. Chi phí khác 0 6 156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 269 272 278 196 52
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15,124 19,198 16,005 10,198 13,542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,381 3,161 2,711 1,609 2,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,381 3,161 2,711 1,609 2,197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,743 16,037 13,294 8,590 11,346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,743 16,037 13,294 8,590 11,346