Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68.650 61.249 71.776 78.100 75.859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 68.650 61.249 71.776 78.100 75.859
4. Giá vốn hàng bán 48.609 43.688 49.923 52.881 51.272
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.040 17.561 21.853 25.219 24.587
6. Doanh thu hoạt động tài chính 592 463 756 866 728
7. Chi phí tài chính 3.208 3.079 3.024 2.875 2.792
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.208 3.079 3.024 2.875 2.792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.346 4.319 4.730 4.284 6.796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.079 10.626 14.855 18.925 15.727
12. Thu nhập khác 260 244 269 278 278
13. Chi phí khác 0 0 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 259 244 269 272 278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.338 10.870 15.124 19.198 16.005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.983 1.665 2.381 3.161 2.711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.983 1.665 2.381 3.161 2.711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.355 9.206 12.743 16.037 13.294
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.355 9.206 12.743 16.037 13.294