1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,776
|
78,100
|
75,859
|
62,738
|
74,783
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71,776
|
78,100
|
75,859
|
62,738
|
74,783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49,923
|
52,881
|
51,272
|
46,095
|
53,013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,853
|
25,219
|
24,587
|
16,643
|
21,770
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
756
|
866
|
728
|
685
|
443
|
7. Chi phí tài chính
|
3,024
|
2,875
|
2,792
|
2,632
|
3,738
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,024
|
2,875
|
2,792
|
2,632
|
3,738
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,730
|
4,284
|
6,796
|
4,694
|
4,985
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,855
|
18,925
|
15,727
|
10,002
|
13,490
|
12. Thu nhập khác
|
269
|
278
|
278
|
196
|
208
|
13. Chi phí khác
|
0
|
6
|
|
|
156
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
269
|
272
|
278
|
196
|
52
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,124
|
19,198
|
16,005
|
10,198
|
13,542
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,381
|
3,161
|
2,711
|
1,609
|
2,197
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,381
|
3,161
|
2,711
|
1,609
|
2,197
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,743
|
16,037
|
13,294
|
8,590
|
11,346
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,743
|
16,037
|
13,294
|
8,590
|
11,346
|