Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,924 19,198 16,005 10,198 13,542
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,633 13,895 15,687 13,730 16,003
- Khấu hao TSCĐ 12,364 11,886 11,856 11,859 13,377
- Các khoản dự phòng 0 1,240 -75 -668
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -756 -866 -728 -686 -443
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,024 2,875 2,792 2,632 3,738
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 527
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29,557 33,093 31,693 23,928 29,546
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,387 336 -7,553 2,354 -4,192
- Tăng, giảm hàng tồn kho 328 70 302 -698 -1,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,247 5,255 -728 2,914 -10,193
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,952 1,456 -13,041 829 95
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,004 -3,490 -2,883 -2,471 -3,764
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,689 -2,363 -2,787 -3,606 -1,477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 22 11 190
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -452 -96 -145 -570 -523
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 551 34,260 4,879 22,691 8,115
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,108 -20,711 -30,530 -56,970 10,559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,150 -39,900 -4,103 31,154
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4,000 25,900 -25,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 932 264 730 436 1,136
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,889 -60,347 -29,903 -30,634 16,948
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,174 19,831 33,196 18,076 19,915
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7,382 -8,154 -7,382 -5,371 -19,992
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,514 -4,835 -26,285 -20,796
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,723 11,677 20,979 -13,580 -20,873
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,717 -14,410 -4,045 -21,523 4,190
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,724 49,442 35,032 30,987 9,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49,442 35,032 30,987 9,463 13,654