Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.202 58.372 75.521 53.987 81.036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 4 5 5 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.197 58.368 75.516 53.982 81.030
4. Giá vốn hàng bán 52.633 52.197 68.814 49.039 74.309
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.564 6.172 6.702 4.944 6.721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
7. Chi phí tài chính 658 477 483 249 388
-Trong đó: Chi phí lãi vay 527 477 371 249 295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.525 1.501 2.063 1.481 2.056
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.800 4.244 3.432 2.988 3.757
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -418 -50 724 226 520
12. Thu nhập khác 75 52 1 55
13. Chi phí khác 3 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72 0 52 1 53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -346 -50 776 227 573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 129 167 56 193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 129 167 56 193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -475 -50 609 171 381
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -475 -50 609 171 381