1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.202
|
58.372
|
75.521
|
53.987
|
81.036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
4
|
5
|
5
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.197
|
58.368
|
75.516
|
53.982
|
81.030
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.633
|
52.197
|
68.814
|
49.039
|
74.309
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.564
|
6.172
|
6.702
|
4.944
|
6.721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
658
|
477
|
483
|
249
|
388
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
527
|
477
|
371
|
249
|
295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.525
|
1.501
|
2.063
|
1.481
|
2.056
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.800
|
4.244
|
3.432
|
2.988
|
3.757
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-418
|
-50
|
724
|
226
|
520
|
12. Thu nhập khác
|
75
|
|
52
|
1
|
55
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
72
|
0
|
52
|
1
|
53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-346
|
-50
|
776
|
227
|
573
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
129
|
|
167
|
56
|
193
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
129
|
|
167
|
56
|
193
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-475
|
-50
|
609
|
171
|
381
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-475
|
-50
|
609
|
171
|
381
|