Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -346 -50 776 227 573
2. Điều chỉnh cho các khoản 849 664 668 425 560
- Khấu hao TSCĐ 193 188 185 176 172
- Các khoản dự phòng 131 112 94
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 -1 -1 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 527 477 371 249 295
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 503 614 1.444 652 1.133
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.273 -8.082 -431 4.941 3.120
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.445 3.544 -2.059 -2.739 9.041
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.705 283 22.198 -8.802 -6.522
- Tăng giảm chi phí trả trước 40 30 -15 -45
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -488 -516 -360 -261 -284
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -251 -129 0 -223
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 6 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -234 -505 -183 -189 -264
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.963 -4.761 20.594 -6.393 5.958
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 1 1 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 1 1 1 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.019 35.393 37.597 30.187 29.763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.937 -31.709 -56.500 -26.043 -34.729
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -741
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.082 3.683 -18.903 4.143 -5.707
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 121 -1.076 1.691 -2.249 251
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.746 2.866 1.790 3.481 1.232
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.866 1.790 3.481 1.232 1.483