1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,570
|
123,717
|
118,553
|
98,284
|
115,740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
|
253
|
345
|
20
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103,568
|
123,717
|
118,300
|
97,939
|
115,720
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82,421
|
96,678
|
97,026
|
82,248
|
97,028
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21,147
|
27,039
|
21,274
|
15,692
|
18,692
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
743
|
524
|
953
|
588
|
1,065
|
7. Chi phí tài chính
|
727
|
684
|
621
|
482
|
540
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
578
|
506
|
532
|
345
|
539
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,693
|
10,839
|
12,566
|
7,025
|
9,552
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,427
|
6,345
|
4,191
|
3,416
|
2,174
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,043
|
9,695
|
4,848
|
5,356
|
7,490
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
22
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
9
|
15
|
22
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-9
|
-15
|
1
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,043
|
9,687
|
4,834
|
5,357
|
7,453
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,460
|
1,938
|
817
|
1,153
|
1,471
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,460
|
1,938
|
817
|
1,153
|
1,471
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,582
|
7,749
|
4,017
|
4,204
|
5,982
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,582
|
7,749
|
4,017
|
4,204
|
5,982
|