Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,570 123,717 118,553 98,284 115,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 253 345 20
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103,568 123,717 118,300 97,939 115,720
4. Giá vốn hàng bán 82,421 96,678 97,026 82,248 97,028
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,147 27,039 21,274 15,692 18,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 743 524 953 588 1,065
7. Chi phí tài chính 727 684 621 482 540
-Trong đó: Chi phí lãi vay 578 506 532 345 539
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 11,693 10,839 12,566 7,025 9,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,427 6,345 4,191 3,416 2,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,043 9,695 4,848 5,356 7,490
12. Thu nhập khác 0 0 0 22 0
13. Chi phí khác 0 9 15 22 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -9 -15 1 -37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,043 9,687 4,834 5,357 7,453
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,460 1,938 817 1,153 1,471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,460 1,938 817 1,153 1,471
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,582 7,749 4,017 4,204 5,982
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,582 7,749 4,017 4,204 5,982