TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
328.650
|
368.275
|
336.121
|
315.021
|
405.095
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
165.991
|
129.576
|
110.452
|
119.506
|
103.830
|
1. Tiền
|
7.491
|
2.576
|
5.452
|
25.006
|
8.830
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
158.500
|
127.000
|
105.000
|
94.500
|
95.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53.000
|
125.000
|
128.500
|
79.500
|
168.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
53.000
|
125.000
|
128.500
|
79.500
|
168.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.846
|
56.161
|
39.510
|
32.038
|
32.486
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.314
|
27.347
|
30.898
|
23.965
|
22.856
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.136
|
250
|
250
|
288
|
4.696
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.395
|
28.565
|
8.362
|
7.785
|
4.935
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.219
|
23.187
|
55.559
|
70.048
|
69.129
|
1. Hàng tồn kho
|
40.219
|
23.187
|
55.559
|
70.048
|
69.129
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
55.594
|
34.351
|
2.100
|
13.928
|
31.550
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16.794
|
16.744
|
557
|
13.235
|
30.998
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38.800
|
17.607
|
1.543
|
694
|
552
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.272.543
|
1.274.353
|
1.284.645
|
1.273.075
|
1.264.769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
482.624
|
474.234
|
465.394
|
483.901
|
472.147
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
482.553
|
474.168
|
465.333
|
483.844
|
472.094
|
- Nguyên giá
|
853.285
|
853.617
|
854.369
|
882.081
|
864.610
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-370.732
|
-379.449
|
-389.036
|
-398.238
|
-392.515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71
|
66
|
62
|
57
|
52
|
- Nguyên giá
|
1.339
|
1.339
|
1.339
|
1.339
|
1.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.268
|
-1.272
|
-1.277
|
-1.282
|
-1.286
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
115.519
|
123.930
|
140.595
|
112.850
|
113.526
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
115.519
|
123.930
|
140.595
|
112.850
|
113.526
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
663.238
|
663.238
|
666.309
|
664.614
|
666.370
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
342.887
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
324.501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.150
|
-4.150
|
-1.079
|
-2.774
|
-1.018
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.162
|
12.950
|
12.346
|
11.711
|
12.726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.794
|
5.582
|
4.978
|
4.343
|
5.358
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.368
|
7.368
|
7.368
|
7.368
|
7.368
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.601.193
|
1.642.628
|
1.620.766
|
1.588.096
|
1.669.865
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
256.958
|
247.768
|
169.813
|
134.304
|
190.898
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.416
|
235.437
|
162.757
|
121.503
|
178.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.465
|
3.221
|
8.223
|
2.533
|
5.755
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.025
|
8.075
|
2.106
|
14.659
|
14.636
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.398
|
10.588
|
13.475
|
908
|
23.143
|
6. Phải trả người lao động
|
24.693
|
26.935
|
38.248
|
14.096
|
21.885
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
191
|
291
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119.810
|
120.715
|
43.040
|
43.051
|
53.898
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68.025
|
65.712
|
57.374
|
46.257
|
59.035
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.542
|
12.332
|
7.056
|
12.801
|
12.546
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
12.542
|
12.332
|
7.056
|
12.801
|
12.546
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.344.235
|
1.394.860
|
1.450.954
|
1.453.791
|
1.478.966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.344.235
|
1.394.860
|
1.450.954
|
1.453.791
|
1.478.966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
1.125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
193.512
|
193.512
|
193.512
|
193.512
|
224.806
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.724
|
76.348
|
132.442
|
135.280
|
129.160
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
127.533
|
78.750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.724
|
76.348
|
132.442
|
7.747
|
50.410
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.601.193
|
1.642.628
|
1.620.766
|
1.588.096
|
1.669.865
|