Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 328.650 368.275 336.121 315.021 405.095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 165.991 129.576 110.452 119.506 103.830
1. Tiền 7.491 2.576 5.452 25.006 8.830
2. Các khoản tương đương tiền 158.500 127.000 105.000 94.500 95.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53.000 125.000 128.500 79.500 168.100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53.000 125.000 128.500 79.500 168.100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.846 56.161 39.510 32.038 32.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.314 27.347 30.898 23.965 22.856
2. Trả trước cho người bán 2.136 250 250 288 4.696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.395 28.565 8.362 7.785 4.935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40.219 23.187 55.559 70.048 69.129
1. Hàng tồn kho 40.219 23.187 55.559 70.048 69.129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 55.594 34.351 2.100 13.928 31.550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.794 16.744 557 13.235 30.998
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 38.800 17.607 1.543 694 552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.272.543 1.274.353 1.284.645 1.273.075 1.264.769
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 482.624 474.234 465.394 483.901 472.147
1. Tài sản cố định hữu hình 482.553 474.168 465.333 483.844 472.094
- Nguyên giá 853.285 853.617 854.369 882.081 864.610
- Giá trị hao mòn lũy kế -370.732 -379.449 -389.036 -398.238 -392.515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71 66 62 57 52
- Nguyên giá 1.339 1.339 1.339 1.339 1.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.268 -1.272 -1.277 -1.282 -1.286
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115.519 123.930 140.595 112.850 113.526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115.519 123.930 140.595 112.850 113.526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 663.238 663.238 666.309 664.614 666.370
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 342.887 342.887 342.887 342.887 342.887
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 324.501 324.501 324.501 324.501 324.501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.150 -4.150 -1.079 -2.774 -1.018
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.162 12.950 12.346 11.711 12.726
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.794 5.582 4.978 4.343 5.358
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.368 7.368 7.368 7.368 7.368
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.601.193 1.642.628 1.620.766 1.588.096 1.669.865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 256.958 247.768 169.813 134.304 190.898
I. Nợ ngắn hạn 244.416 235.437 162.757 121.503 178.352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.465 3.221 8.223 2.533 5.755
4. Người mua trả tiền trước 15.025 8.075 2.106 14.659 14.636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.398 10.588 13.475 908 23.143
6. Phải trả người lao động 24.693 26.935 38.248 14.096 21.885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 191 291 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 119.810 120.715 43.040 43.051 53.898
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 68.025 65.712 57.374 46.257 59.035
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.542 12.332 7.056 12.801 12.546
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 12.542 12.332 7.056 12.801 12.546
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.344.235 1.394.860 1.450.954 1.453.791 1.478.966
I. Vốn chủ sở hữu 1.344.235 1.394.860 1.450.954 1.453.791 1.478.966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.125.000 1.125.000 1.125.000 1.125.000 1.125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 193.512 193.512 193.512 193.512 224.806
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.724 76.348 132.442 135.280 129.160
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 127.533 78.750
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.724 76.348 132.442 7.747 50.410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.601.193 1.642.628 1.620.766 1.588.096 1.669.865