Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.674 9.656 13.045 8.222 13.949
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.779 17.884 17.935 19.295 19.344
- Khấu hao TSCĐ 17.629 18.031 19.359 19.520 19.714
- Các khoản dự phòng 3.326 -558 25 1.438
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.570 -226 -938 -295 -1.838
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1.394 79 72 45 31
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.453 27.540 30.980 27.517 33.293
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18.417 -41.292 -22.127 29.696 21.570
- Tăng, giảm hàng tồn kho 120 -29 132 -121 76
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.880 56.304 -12.744 -6.433 -29.427
- Tăng giảm chi phí trả trước 390 -289 559 1.111 380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1.415 -77 -72 -38 -31
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -49.198
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 14.261
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.852 42.156 -3.273 51.733 25.861
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.413 -57.869 -15.261 -10.050 -3.586
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12 70 -180 180
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 47.606 43.000 -43.000 -5.226
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -67.000 43.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.324 226 1.089 538 1.595
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.506 -57.644 28.897 -9.693 -7.036
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 700 832
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.730 -1.941 -1.941 -1.165 -5.483
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.030 -1.941 -1.941 -333 -5.483
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.624 -17.429 23.683 41.707 13.341
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47.336 49.960 32.531 56.215 97.921
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49.960 32.531 56.215 97.921 111.262