Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 402.102 377.005 322.728 314.507 340.064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.403 283.636 204.809 182.936 216.491
1. Tiền 28.403 16.536 6.609 31.836 31.391
2. Các khoản tương đương tiền 0 267.100 198.200 151.100 185.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285.300 10.000 10.000 47.000 55.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285.300 10.000 10.000 47.000 55.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.484 33.201 31.926 31.453 24.708
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.550 30.490 29.811 29.560 21.642
2. Trả trước cho người bán 942 1.124 638 554 1.323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.991 1.587 1.477 1.339 1.742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49.482 49.245 74.334 51.874 42.997
1. Hàng tồn kho 59.395 58.968 84.073 61.612 52.624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.913 -9.723 -9.739 -9.738 -9.627
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.434 923 1.659 1.243 867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.434 830 1.659 1.102 867
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 93 0 141 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.708 70.415 72.835 68.797 67.007
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.613 66.259 68.687 65.418 62.213
1. Tài sản cố định hữu hình 69.540 66.192 68.626 65.005 61.815
- Nguyên giá 712.174 712.401 718.439 718.439 717.871
- Giá trị hao mòn lũy kế -642.634 -646.209 -649.812 -653.434 -656.057
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73 67 60 414 398
- Nguyên giá 1.489 1.489 1.489 1.855 1.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.416 -1.422 -1.428 -1.441 -1.456
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.084 4.146 4.139 3.369 4.784
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.053 2.152 2.110 1.357 2.793
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.031 1.994 2.029 2.011 1.991
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475.810 447.420 395.564 383.304 407.070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 168.893 128.782 88.482 78.710 114.003
I. Nợ ngắn hạn 168.650 128.536 88.236 78.391 113.676
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38.000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.221 8.412 15.199 9.496 10.362
4. Người mua trả tiền trước 0 26 0 1 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86.171 100.136 57.540 52.983 87.242
6. Phải trả người lao động 1.365 1.498 2.176 660 1.056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.014 5.310 1.366 1.249 2.285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.755 10.006 7.782 8.748 10.291
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.124 3.149 4.174 5.255 2.436
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 243 246 246 319 327
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 243 246 246 319 327
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 306.917 318.638 307.081 304.594 293.067
I. Vốn chủ sở hữu 306.917 318.638 307.081 304.594 293.067
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.157 6.157 6.157 6.157 6.157
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.969 33.969 33.969 33.969 33.969
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86.790 98.512 86.955 84.468 72.940
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68.213 68.213 68.213 86.955 69.797
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.577 30.299 18.742 -2.488 3.143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475.810 447.420 395.564 383.304 407.070