TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
402.102
|
377.005
|
322.728
|
314.507
|
340.064
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.403
|
283.636
|
204.809
|
182.936
|
216.491
|
1. Tiền
|
28.403
|
16.536
|
6.609
|
31.836
|
31.391
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
267.100
|
198.200
|
151.100
|
185.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
285.300
|
10.000
|
10.000
|
47.000
|
55.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
285.300
|
10.000
|
10.000
|
47.000
|
55.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.484
|
33.201
|
31.926
|
31.453
|
24.708
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.550
|
30.490
|
29.811
|
29.560
|
21.642
|
2. Trả trước cho người bán
|
942
|
1.124
|
638
|
554
|
1.323
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.991
|
1.587
|
1.477
|
1.339
|
1.742
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.482
|
49.245
|
74.334
|
51.874
|
42.997
|
1. Hàng tồn kho
|
59.395
|
58.968
|
84.073
|
61.612
|
52.624
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.913
|
-9.723
|
-9.739
|
-9.738
|
-9.627
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.434
|
923
|
1.659
|
1.243
|
867
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.434
|
830
|
1.659
|
1.102
|
867
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
93
|
0
|
141
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.708
|
70.415
|
72.835
|
68.797
|
67.007
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.613
|
66.259
|
68.687
|
65.418
|
62.213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69.540
|
66.192
|
68.626
|
65.005
|
61.815
|
- Nguyên giá
|
712.174
|
712.401
|
718.439
|
718.439
|
717.871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-642.634
|
-646.209
|
-649.812
|
-653.434
|
-656.057
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73
|
67
|
60
|
414
|
398
|
- Nguyên giá
|
1.489
|
1.489
|
1.489
|
1.855
|
1.855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.416
|
-1.422
|
-1.428
|
-1.441
|
-1.456
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.084
|
4.146
|
4.139
|
3.369
|
4.784
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.053
|
2.152
|
2.110
|
1.357
|
2.793
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.031
|
1.994
|
2.029
|
2.011
|
1.991
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475.810
|
447.420
|
395.564
|
383.304
|
407.070
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168.893
|
128.782
|
88.482
|
78.710
|
114.003
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168.650
|
128.536
|
88.236
|
78.391
|
113.676
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.221
|
8.412
|
15.199
|
9.496
|
10.362
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
26
|
0
|
1
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
86.171
|
100.136
|
57.540
|
52.983
|
87.242
|
6. Phải trả người lao động
|
1.365
|
1.498
|
2.176
|
660
|
1.056
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.014
|
5.310
|
1.366
|
1.249
|
2.285
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.755
|
10.006
|
7.782
|
8.748
|
10.291
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.124
|
3.149
|
4.174
|
5.255
|
2.436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243
|
246
|
246
|
319
|
327
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
243
|
246
|
246
|
319
|
327
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
306.917
|
318.638
|
307.081
|
304.594
|
293.067
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
306.917
|
318.638
|
307.081
|
304.594
|
293.067
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
6.157
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
33.969
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86.790
|
98.512
|
86.955
|
84.468
|
72.940
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.213
|
68.213
|
68.213
|
86.955
|
69.797
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.577
|
30.299
|
18.742
|
-2.488
|
3.143
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475.810
|
447.420
|
395.564
|
383.304
|
407.070
|