1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151.009
|
129.997
|
182.358
|
173.589
|
153.367
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
477
|
|
0
|
891
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150.532
|
129.997
|
182.358
|
172.699
|
153.367
|
4. Giá vốn hàng bán
|
137.755
|
119.671
|
161.054
|
154.299
|
141.893
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.777
|
10.325
|
21.304
|
18.400
|
11.474
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.154
|
3.000
|
2.832
|
2.575
|
3.135
|
7. Chi phí tài chính
|
322
|
683
|
608
|
1
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
608
|
1
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
739
|
538
|
733
|
762
|
939
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.560
|
4.349
|
4.461
|
3.968
|
4.237
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.309
|
7.755
|
18.335
|
16.245
|
9.434
|
12. Thu nhập khác
|
12
|
3
|
41
|
3
|
150
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
144
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11
|
3
|
-104
|
0
|
150
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.320
|
7.758
|
18.231
|
16.245
|
9.584
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.126
|
1.660
|
3.652
|
3.423
|
2.112
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24
|
3
|
-29
|
37
|
-35
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.102
|
1.663
|
3.623
|
3.461
|
2.077
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.218
|
6.095
|
14.608
|
12.784
|
7.507
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.218
|
6.095
|
14.608
|
12.784
|
7.507
|