1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.358
|
173.589
|
153.367
|
108.600
|
137.313
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
891
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
182.358
|
172.699
|
153.367
|
108.600
|
137.313
|
4. Giá vốn hàng bán
|
161.054
|
154.299
|
141.893
|
107.288
|
126.178
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.304
|
18.400
|
11.474
|
1.312
|
11.135
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.832
|
2.575
|
3.135
|
2.149
|
2.620
|
7. Chi phí tài chính
|
608
|
1
|
|
|
41
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
608
|
1
|
|
|
41
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
733
|
762
|
939
|
462
|
914
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.461
|
3.968
|
4.237
|
4.339
|
4.601
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.335
|
16.245
|
9.434
|
-1.341
|
8.199
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
3
|
150
|
0
|
98
|
13. Chi phí khác
|
144
|
3
|
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-104
|
0
|
150
|
-1
|
98
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.231
|
16.245
|
9.584
|
-1.342
|
8.297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.652
|
3.423
|
2.112
|
3
|
1.520
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-29
|
37
|
-35
|
17
|
20
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.623
|
3.461
|
2.077
|
20
|
1.541
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.608
|
12.784
|
7.507
|
-1.362
|
6.756
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.608
|
12.784
|
7.507
|
-1.362
|
6.756
|