I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.943
|
7.796
|
40.221
|
11.251
|
18.162
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33.140
|
33.789
|
33.445
|
33.580
|
32.519
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.653
|
31.969
|
31.601
|
31.508
|
31.490
|
- Các khoản dự phòng
|
148
|
637
|
1.106
|
426
|
456
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
235
|
34
|
88
|
-7
|
-11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-717
|
-661
|
-30
|
-9
|
-13
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.821
|
1.811
|
680
|
1.662
|
597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.084
|
41.585
|
73.666
|
44.831
|
50.681
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.646
|
4.796
|
-109.928
|
144.666
|
-2.638
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50.987
|
49.563
|
-43.762
|
-8.138
|
39.024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
80.157
|
-15.806
|
-2.732
|
-62.059
|
30.084
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.127
|
7.315
|
4.346
|
1.213
|
-1.822
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.453
|
-1.549
|
-345
|
-1.424
|
-460
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.934
|
|
-10.086
|
-7.814
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
|
7
|
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.711
|
-114
|
347
|
-45
|
-6.336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
71.388
|
85.791
|
-88.487
|
111.231
|
108.540
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.436
|
-2.168
|
-8.341
|
-137.623
|
130.745
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30.000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
58.000
|
30.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
9
|
12
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61
|
888
|
479
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.375
|
56.720
|
22.137
|
-4.718
|
-2.138
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
344.000
|
269.400
|
359.300
|
335.300
|
272.100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-299.000
|
-394.800
|
-294.700
|
-406.900
|
-389.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63.659
|
-7.458
|
-20.169
|
-20
|
-46.196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.659
|
-132.858
|
44.431
|
-71.620
|
-163.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.354
|
9.653
|
-21.919
|
34.893
|
-57.194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.714
|
49.985
|
59.638
|
37.711
|
72.595
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-82
|
0
|
-9
|
-8
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.985
|
59.638
|
37.711
|
72.595
|
15.397
|