Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.232 34.444 42.943 7.796 40.221
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.167 32.446 33.140 33.789 33.445
- Khấu hao TSCĐ 31.847 32.038 31.653 31.969 31.601
- Các khoản dự phòng 125 37 148 637 1.106
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5.742 -262 235 34 88
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.512 -1.676 -717 -661 -30
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1.965 2.309 1.821 1.811 680
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65.399 66.890 76.084 41.585 73.666
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40.712 -16.353 -13.646 4.796 -109.928
- Tăng, giảm hàng tồn kho -33.235 22.463 -50.987 49.563 -43.762
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26.382 -75.616 80.157 -15.806 -2.732
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.721 -665 -5.127 7.315 4.346
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.565 -2.042 -1.453 -1.549 -345
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -18.638 -6.934 -10.086
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 5 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -116 -186 -6.711 -114 347
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35.887 -24.148 71.388 85.791 -88.487
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -771 -125.678 -1.436 -2.168 -8.341
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -58.000 -30.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 58.000 30.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 233.100 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19.524 1.978 61 888 479
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 251.853 -181.700 -31.375 56.720 22.137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 514.200 403.800 344.000 269.400 359.300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -476.300 -435.500 -299.000 -394.800 -294.700
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -385 -18 -63.659 -7.458 -20.169
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 37.515 -31.718 -18.659 -132.858 44.431
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 253.480 -237.566 21.354 9.653 -21.919
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.761 266.190 28.714 49.985 59.638
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -51 90 -82 0 -9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 266.190 28.714 49.985 59.638 37.711