|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71,984,494
|
71,632,063
|
60,656,837
|
68,390,934
|
68,425,606
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,159,344
|
28,994,977
|
25,744,527
|
17,233,408
|
11,009,664
|
|
1. Tiền
|
423,842
|
559,475
|
398,025
|
311,906
|
292,850
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,735,502
|
28,435,502
|
25,346,502
|
16,921,502
|
10,716,814
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,122,266
|
14,022,266
|
11,522,266
|
24,722,266
|
31,111,955
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14,122,266
|
14,022,266
|
11,522,266
|
24,722,266
|
31,111,955
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,920,814
|
12,523,363
|
10,768,860
|
14,514,868
|
14,358,837
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,326,769
|
11,952,326
|
10,133,507
|
13,898,518
|
13,537,880
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
376,565
|
286,494
|
474,087
|
391,564
|
521,833
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
217,480
|
284,543
|
161,265
|
224,786
|
299,124
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,658,769
|
15,890,950
|
12,479,271
|
11,846,557
|
11,870,813
|
|
1. Hàng tồn kho
|
17,948,726
|
15,890,950
|
12,860,700
|
11,973,338
|
12,458,501
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-289,957
|
0
|
-381,428
|
-126,781
|
-587,688
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123,302
|
200,507
|
141,912
|
73,835
|
74,337
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58,115
|
61,548
|
66,800
|
67,263
|
69,699
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,711
|
0
|
2,198
|
2,838
|
2,483
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63,475
|
138,959
|
72,914
|
3,733
|
2,156
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,116,239
|
16,814,349
|
16,315,036
|
15,775,297
|
15,418,052
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
548,658
|
548,658
|
548,158
|
548,158
|
548,158
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
548,107
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
548,658
|
548,658
|
51
|
548,158
|
548,158
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,555,387
|
13,215,683
|
12,686,319
|
12,181,839
|
11,702,237
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,343,208
|
13,020,136
|
12,502,804
|
12,017,950
|
11,559,457
|
|
- Nguyên giá
|
46,053,099
|
46,262,788
|
46,268,711
|
46,297,087
|
46,374,649
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,709,892
|
-33,242,652
|
-33,765,907
|
-34,279,137
|
-34,815,192
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
212,180
|
195,547
|
183,516
|
163,889
|
142,780
|
|
- Nguyên giá
|
999,365
|
1,003,030
|
1,011,388
|
1,010,057
|
1,010,057
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-787,185
|
-807,484
|
-827,872
|
-846,167
|
-867,276
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,436,819
|
1,352,500
|
1,507,239
|
1,644,486
|
1,948,738
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,436,819
|
1,352,500
|
1,507,239
|
1,644,486
|
1,948,738
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,751
|
9,545
|
9,537
|
9,537
|
9,537
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
217,016
|
217,016
|
217,016
|
217,016
|
217,016
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-207,265
|
-207,471
|
-207,479
|
-207,479
|
-207,479
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,565,624
|
1,687,964
|
1,563,784
|
1,391,278
|
1,209,382
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,565,624
|
1,687,964
|
1,563,784
|
1,391,278
|
1,209,382
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89,100,733
|
88,446,412
|
76,971,873
|
84,166,232
|
83,843,658
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,477,351
|
32,914,156
|
21,034,414
|
27,619,083
|
26,389,915
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32,610,446
|
32,049,332
|
20,170,815
|
26,757,474
|
25,530,059
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14,119,780
|
15,856,526
|
10,886,311
|
11,345,850
|
14,136,865
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,984,980
|
14,462,682
|
8,098,132
|
12,157,466
|
8,524,116
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
156,465
|
82,321
|
171,303
|
271,811
|
21,027
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,180,047
|
1,135,937
|
451,891
|
2,328,757
|
2,198,155
|
|
6. Phải trả người lao động
|
255,931
|
193,185
|
147,136
|
208,667
|
222,849
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
453,617
|
57,999
|
0
|
71,224
|
105,462
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
236,647
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
616
|
574
|
569
|
539
|
548
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,220,895
|
68,296
|
41,189
|
55,694
|
40,865
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
238,114
|
191,812
|
137,637
|
317,466
|
280,172
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
866,905
|
864,824
|
863,599
|
861,610
|
859,856
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
66
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
866,839
|
864,758
|
863,533
|
861,544
|
859,856
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,623,382
|
55,532,256
|
55,937,459
|
56,547,148
|
57,453,743
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,623,382
|
55,532,256
|
55,937,459
|
56,547,148
|
57,453,743
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
31,004,996
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,674,167
|
12,674,167
|
12,674,502
|
12,760,049
|
12,760,049
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
107
|
107
|
107
|
107
|
107
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,911,867
|
11,820,359
|
12,224,831
|
12,750,656
|
13,656,536
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,196,647
|
11,196,647
|
11,826,112
|
11,506,272
|
11,506,272
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
715,220
|
623,712
|
398,719
|
1,244,383
|
2,150,264
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
32,245
|
32,627
|
33,023
|
31,341
|
32,056
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89,100,733
|
88,446,412
|
76,971,873
|
84,166,232
|
83,843,658
|