1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,959,416
|
101,114,077
|
167,174,141
|
147,423,366
|
123,027,071
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
34,687
|
3,110
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57,959,416
|
101,079,390
|
167,171,031
|
147,423,366
|
123,027,071
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60,175,635
|
93,346,556
|
151,280,724
|
137,814,958
|
122,590,841
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2,216,219
|
7,732,833
|
15,890,307
|
9,608,408
|
436,230
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
666,226
|
1,016,877
|
1,663,877
|
2,657,819
|
2,230,013
|
7. Chi phí tài chính
|
499,011
|
619,259
|
920,426
|
1,154,167
|
799,908
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
326,002
|
406,811
|
253,213
|
287,655
|
260,793
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
551,568
|
780,858
|
917,036
|
1,034,122
|
652,026
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
268,743
|
406,146
|
503,584
|
625,913
|
562,047
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,869,315
|
6,943,447
|
15,213,138
|
9,452,025
|
652,262
|
12. Thu nhập khác
|
27,900
|
28,209
|
86,791
|
32,318
|
30,063
|
13. Chi phí khác
|
1,019
|
-5,793
|
1,025
|
438
|
2,140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
26,881
|
34,002
|
85,765
|
31,879
|
27,923
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,842,434
|
6,977,449
|
15,298,904
|
9,483,904
|
680,185
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,071
|
304,379
|
878,905
|
1,011,134
|
85,104
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,699
|
4
|
26,077
|
19,555
|
9,742
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,770
|
304,383
|
904,982
|
1,030,690
|
94,847
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,848,204
|
6,673,066
|
14,393,922
|
8,453,214
|
585,338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-39,223
|
-31,476
|
-56,497
|
-56,559
|
-40,039
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,808,981
|
6,704,542
|
14,450,419
|
8,509,773
|
625,378
|