Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.959.416 101.114.077 167.174.141 147.423.366 123.027.071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 34.687 3.110 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.959.416 101.079.390 167.171.031 147.423.366 123.027.071
4. Giá vốn hàng bán 60.175.635 93.346.556 151.280.724 137.814.958 122.590.841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.216.219 7.732.833 15.890.307 9.608.408 436.230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 666.226 1.016.877 1.663.877 2.657.819 2.230.013
7. Chi phí tài chính 499.011 619.259 920.426 1.154.167 799.908
-Trong đó: Chi phí lãi vay 326.002 406.811 253.213 287.655 260.793
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 551.568 780.858 917.036 1.034.122 652.026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 268.743 406.146 503.584 625.913 562.047
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.869.315 6.943.447 15.213.138 9.452.025 652.262
12. Thu nhập khác 27.900 28.209 86.791 32.318 30.063
13. Chi phí khác 1.019 -5.793 1.025 438 2.140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 26.881 34.002 85.765 31.879 27.923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.842.434 6.977.449 15.298.904 9.483.904 680.185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.071 304.379 878.905 1.011.134 85.104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.699 4 26.077 19.555 9.742
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.770 304.383 904.982 1.030.690 94.847
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.848.204 6.673.066 14.393.922 8.453.214 585.338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -39.223 -31.476 -56.497 -56.559 -40.039
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.808.981 6.704.542 14.450.419 8.509.773 625.378