1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.214.105
|
216.212
|
384.231
|
12.035
|
5.495
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.214.105
|
216.212
|
384.231
|
12.035
|
5.495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
585.370
|
93.671
|
117.816
|
6.475
|
1.008
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
628.735
|
122.541
|
266.414
|
5.560
|
4.487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.517
|
7.844
|
11.529
|
11.720
|
11.161
|
7. Chi phí tài chính
|
931
|
240
|
1.214
|
2.344
|
1.161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
927
|
240
|
1.214
|
1.928
|
786
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
132.221
|
11.802
|
3.412
|
484
|
63
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.359
|
1.057
|
1.323
|
1.111
|
1.367
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
498.741
|
117.286
|
271.994
|
13.342
|
13.057
|
12. Thu nhập khác
|
102
|
359
|
327
|
2
|
72
|
13. Chi phí khác
|
|
|
50
|
|
233
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
102
|
359
|
277
|
2
|
-161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
498.843
|
117.645
|
272.271
|
13.344
|
12.895
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99.538
|
23.529
|
54.464
|
2.669
|
2.626
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99.538
|
23.529
|
54.464
|
2.669
|
2.626
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
399.305
|
94.116
|
217.807
|
10.675
|
10.270
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
399.305
|
94.116
|
217.807
|
10.675
|
10.270
|