Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 747.539 1.213.325 513.495 787.455 357.407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 747.539 1.213.325 513.495 787.455 357.407
4. Giá vốn hàng bán 646.865 1.146.456 473.636 773.793 339.215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.674 66.869 39.858 13.662 18.192
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71.135 121.052 85.636 102.747 61.005
7. Chi phí tài chính 39.228 2.050 6.301 5.262 3.975
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.264 8.274 6.301 5.262 3.975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28 17 23 14 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.208 37.440 31.819 37.700 35.939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 105.345 148.415 87.352 73.433 39.269
12. Thu nhập khác 238 185 282 326 197
13. Chi phí khác 142 0 127 55 1.330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 96 185 155 270 -1.133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 105.441 148.600 87.507 73.703 38.136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.539 21.964 6.306 1.236 1.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -967 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.572 21.964 6.306 1.236 1.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 88.870 126.635 81.200 72.468 37.051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 88.870 126.635 81.200 72.468 37.051