1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
747.539
|
1.213.325
|
513.495
|
787.455
|
357.407
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
747.539
|
1.213.325
|
513.495
|
787.455
|
357.407
|
4. Giá vốn hàng bán
|
646.865
|
1.146.456
|
473.636
|
773.793
|
339.215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.674
|
66.869
|
39.858
|
13.662
|
18.192
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71.135
|
121.052
|
85.636
|
102.747
|
61.005
|
7. Chi phí tài chính
|
39.228
|
2.050
|
6.301
|
5.262
|
3.975
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.264
|
8.274
|
6.301
|
5.262
|
3.975
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28
|
17
|
23
|
14
|
13
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.208
|
37.440
|
31.819
|
37.700
|
35.939
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
105.345
|
148.415
|
87.352
|
73.433
|
39.269
|
12. Thu nhập khác
|
238
|
185
|
282
|
326
|
197
|
13. Chi phí khác
|
142
|
0
|
127
|
55
|
1.330
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
96
|
185
|
155
|
270
|
-1.133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
105.441
|
148.600
|
87.507
|
73.703
|
38.136
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.539
|
21.964
|
6.306
|
1.236
|
1.085
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-967
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.572
|
21.964
|
6.306
|
1.236
|
1.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
88.870
|
126.635
|
81.200
|
72.468
|
37.051
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
88.870
|
126.635
|
81.200
|
72.468
|
37.051
|