1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.291
|
49.338
|
154.551
|
74.754
|
78.764
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.291
|
49.338
|
154.551
|
74.754
|
78.764
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.469
|
44.793
|
146.662
|
70.492
|
77.267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.178
|
4.545
|
7.888
|
4.262
|
1.497
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.059
|
18.958
|
3.435
|
4.207
|
34.406
|
7. Chi phí tài chính
|
1.178
|
1.169
|
922
|
1.346
|
539
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.178
|
1.169
|
922
|
1.171
|
714
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.258
|
12.867
|
6.744
|
7.434
|
11.475
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.443
|
9.464
|
3.654
|
-314
|
23.885
|
12. Thu nhập khác
|
216
|
0
|
93
|
|
104
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1.330
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
213
|
0
|
93
|
0
|
-1.225
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.656
|
9.464
|
3.746
|
-315
|
22.660
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-5.710
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-5.710
|
0
|
406
|
516
|
-353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.366
|
9.464
|
3.340
|
-831
|
23.013
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.366
|
9.464
|
3.340
|
-831
|
23.013
|