Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.291 49.338 154.551 74.754 78.764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.291 49.338 154.551 74.754 78.764
4. Giá vốn hàng bán 57.469 44.793 146.662 70.492 77.267
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.178 4.545 7.888 4.262 1.497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.059 18.958 3.435 4.207 34.406
7. Chi phí tài chính 1.178 1.169 922 1.346 539
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.178 1.169 922 1.171 714
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 3 3 3 3
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.258 12.867 6.744 7.434 11.475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.443 9.464 3.654 -314 23.885
12. Thu nhập khác 216 0 93 104
13. Chi phí khác 3 0 0 0 1.330
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 213 0 93 0 -1.225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.656 9.464 3.746 -315 22.660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -5.710 0 406 516 -353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -5.710 0 406 516 -353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.366 9.464 3.340 -831 23.013
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.366 9.464 3.340 -831 23.013