1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
638.232
|
515.893
|
571.795
|
494.116
|
626.850
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
0
|
32
|
0
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
638.219
|
515.893
|
571.763
|
494.116
|
626.832
|
4. Giá vốn hàng bán
|
512.513
|
450.186
|
500.180
|
446.661
|
564.895
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
125.706
|
65.707
|
71.584
|
47.455
|
61.937
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.407
|
58.660
|
7.767
|
7.783
|
6.884
|
7. Chi phí tài chính
|
18.004
|
13.395
|
21.653
|
14.860
|
12.469
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.779
|
12.288
|
15.213
|
18.080
|
11.742
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.243
|
12.142
|
7.941
|
4.669
|
1.343
|
9. Chi phí bán hàng
|
35.152
|
24.842
|
22.088
|
27.785
|
27.340
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.057
|
21.906
|
17.356
|
16.823
|
21.804
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
92.144
|
76.366
|
26.194
|
439
|
8.551
|
12. Thu nhập khác
|
8.674
|
9.729
|
6.298
|
1.522
|
2.829
|
13. Chi phí khác
|
163
|
1.949
|
1.421
|
285
|
426
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.511
|
7.780
|
4.878
|
1.237
|
2.403
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
100.655
|
84.146
|
31.072
|
1.676
|
10.953
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.731
|
13.048
|
4.769
|
0
|
52
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
611
|
0
|
0
|
0
|
6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.341
|
13.048
|
4.769
|
0
|
58
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83.313
|
71.098
|
26.303
|
1.676
|
10.895
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
-1
|
1
|
2
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
83.315
|
71.099
|
26.302
|
1.675
|
10.895
|