I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.439
|
4.369
|
5.414
|
1.534
|
-6.955
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.329
|
419
|
7.700
|
356
|
-1.425
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.285
|
3.259
|
3.225
|
3.283
|
3.273
|
- Các khoản dự phòng
|
2.702
|
197
|
4.366
|
-480
|
-2.276
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.607
|
-5.985
|
-2.642
|
-4.761
|
-4.757
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.948
|
2.948
|
2.751
|
2.313
|
2.335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.768
|
4.788
|
13.114
|
1.890
|
-8.379
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.395
|
52.955
|
17.313
|
40.454
|
-4.535
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.230
|
-4.513
|
11.359
|
-38.621
|
2.857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.073
|
853
|
-4.154
|
-3.562
|
27.625
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.904
|
119
|
-139
|
503
|
1.072
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.535
|
3.041
|
-8.590
|
1.151
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.046
|
-2.959
|
-2.744
|
-2.328
|
-2.378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
100
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
445
|
1.530
|
0
|
|
8.548
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1.280
|
0
|
0
|
-1.652
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.088
|
54.534
|
26.160
|
-413
|
23.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-661
|
-1.033
|
-3.622
|
-2.624
|
-312
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
23
|
|
100
|
3.032
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
1.270
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.098
|
2.456
|
2.483
|
4.536
|
2.138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.437
|
2.716
|
-1.139
|
2.011
|
4.858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
168.924
|
118.913
|
116.586
|
72.591
|
115.821
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200.632
|
-149.357
|
-142.814
|
-87.602
|
-128.838
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.708
|
-30.444
|
-26.228
|
-15.012
|
-13.017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.183
|
26.806
|
-1.207
|
-13.414
|
14.999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.635
|
23.452
|
50.259
|
49.051
|
35.637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.452
|
50.259
|
49.051
|
35.637
|
50.637
|