I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,067
|
-4,072
|
6,439
|
4,369
|
5,414
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,614
|
7,326
|
6,329
|
419
|
7,700
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,148
|
6,221
|
3,285
|
3,259
|
3,225
|
- Các khoản dự phòng
|
2,175
|
-1,316
|
2,702
|
197
|
4,366
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,758
|
-630
|
-2,607
|
-5,985
|
-2,642
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,048
|
3,051
|
2,948
|
2,948
|
2,751
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,547
|
3,254
|
12,768
|
4,788
|
13,114
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,097
|
-35,169
|
4,395
|
52,955
|
17,313
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,238
|
-10,803
|
13,230
|
-4,513
|
11,359
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31,946
|
-1,694
|
-3,073
|
853
|
-4,154
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
375
|
1,008
|
1,904
|
119
|
-139
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3,714
|
2,004
|
-1,535
|
3,041
|
-8,590
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,993
|
-3,065
|
-3,046
|
-2,959
|
-2,744
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
200
|
445
|
1,530
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,591
|
0
|
-1,280
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,729
|
-45,856
|
25,088
|
54,534
|
26,160
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-822
|
-711
|
-661
|
-1,033
|
-3,622
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
|
|
23
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
1,270
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,980
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-350
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,734
|
355
|
2,098
|
2,456
|
2,483
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,955
|
-706
|
1,437
|
2,716
|
-1,139
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
350
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127,300
|
189,091
|
168,924
|
118,913
|
116,586
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-117,040
|
-177,459
|
-200,632
|
-149,357
|
-142,814
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,259
|
11,982
|
-31,708
|
-30,444
|
-26,228
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,943
|
-34,580
|
-5,183
|
26,806
|
-1,207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,272
|
63,215
|
28,635
|
23,452
|
50,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,215
|
28,635
|
23,452
|
50,259
|
49,051
|