1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,130
|
11,262
|
29,813
|
40,508
|
41,720
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13,130
|
11,262
|
29,813
|
40,508
|
41,720
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10,001
|
9,302
|
18,442
|
26,142
|
27,173
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,129
|
1,960
|
11,370
|
14,367
|
14,547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
739
|
1,386
|
1
|
14
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
1,329
|
784
|
2,215
|
|
167
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
167
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
4,437
|
3,840
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,378
|
1,405
|
4,104
|
5,319
|
5,625
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
161
|
1,157
|
5,052
|
4,625
|
4,930
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
6
|
0
|
1
|
2
|
13. Chi phí khác
|
60
|
460
|
4
|
32
|
39
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-59
|
-454
|
-3
|
-31
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
103
|
702
|
5,049
|
4,594
|
4,894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
74
|
101
|
1,010
|
1,001
|
986
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
74
|
101
|
1,010
|
1,001
|
986
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28
|
601
|
4,038
|
3,593
|
3,907
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28
|
601
|
4,038
|
3,593
|
3,907
|