I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.338
|
1.177
|
-13.092
|
-39.568
|
-98.959
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53.896
|
48.200
|
47.590
|
33.957
|
46.873
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.950
|
31.342
|
31.342
|
29.627
|
31.177
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9.508
|
7.011
|
5.798
|
-6.842
|
5.650
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9
|
-5
|
-10
|
-11
|
-8
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.448
|
9.853
|
10.459
|
11.184
|
10.054
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.235
|
49.378
|
34.497
|
-5.611
|
-52.086
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.346
|
815
|
-18.320
|
-9.361
|
9.397
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-107.245
|
69.516
|
-66.990
|
-62.339
|
-49.355
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
119.845
|
-42.105
|
-32.089
|
136.445
|
133.851
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.400
|
981
|
-14.712
|
3.431
|
14.959
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.305
|
-13.603
|
-7.652
|
-14.273
|
-7.617
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
-214
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
1.103
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-979
|
-366
|
-4.063
|
-2.126
|
-291
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.605
|
64.616
|
-109.329
|
45.952
|
49.960
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.773
|
|
-6.680
|
-49.526
|
21.555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
5
|
10
|
11
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.764
|
5
|
-6.671
|
-49.515
|
21.563
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
587.961
|
228.815
|
407.243
|
206.187
|
386.998
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-636.870
|
-289.038
|
-307.796
|
-184.805
|
-482.148
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-284
|
-284
|
-284
|
-284
|
-284
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.193
|
-60.508
|
99.163
|
21.098
|
-95.435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.648
|
4.113
|
-16.837
|
17.535
|
-23.912
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.585
|
20.233
|
24.347
|
7.510
|
25.044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.233
|
24.347
|
7.510
|
25.044
|
1.132
|