Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.338 1.177 -13.092 -39.568 -98.959
2. Điều chỉnh cho các khoản 53.896 48.200 47.590 33.957 46.873
- Khấu hao TSCĐ 30.950 31.342 31.342 29.627 31.177
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9.508 7.011 5.798 -6.842 5.650
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9 -5 -10 -11 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13.448 9.853 10.459 11.184 10.054
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70.235 49.378 34.497 -5.611 -52.086
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.346 815 -18.320 -9.361 9.397
- Tăng, giảm hàng tồn kho -107.245 69.516 -66.990 -62.339 -49.355
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 119.845 -42.105 -32.089 136.445 133.851
- Tăng giảm chi phí trả trước 9.400 981 -14.712 3.431 14.959
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.305 -13.603 -7.652 -14.273 -7.617
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -214 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -979 -366 -4.063 -2.126 -291
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76.605 64.616 -109.329 45.952 49.960
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.773 -6.680 -49.526 21.555
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 5 10 11 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.764 5 -6.671 -49.515 21.563
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 587.961 228.815 407.243 206.187 386.998
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -636.870 -289.038 -307.796 -184.805 -482.148
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -284 -284 -284 -284 -284
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49.193 -60.508 99.163 21.098 -95.435
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.648 4.113 -16.837 17.535 -23.912
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.585 20.233 24.347 7.510 25.044
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.233 24.347 7.510 25.044 1.132