I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.041
|
17.708
|
13.630
|
11.613
|
11.673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
286
|
-1.426
|
669
|
2.995
|
3.954
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.802
|
2.033
|
1.820
|
2.288
|
1.963
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
1.460
|
6.621
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.321
|
-22.638
|
-4.976
|
-5.394
|
-9.699
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.805
|
19.179
|
3.825
|
4.642
|
5.068
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.326
|
16.282
|
14.299
|
14.608
|
15.626
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-239.440
|
185.053
|
-290.415
|
-75.879
|
123.046
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.044
|
23.621
|
5.580
|
-23.577
|
-581
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
122.899
|
-2.858
|
136.034
|
80.421
|
64.076
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
431
|
-15.324
|
1.962
|
2.075
|
-5.899
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.681
|
-19.427
|
-3.845
|
-4.590
|
-5.014
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.947
|
-2.000
|
-5.169
|
|
-4.189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-33
|
33
|
-333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-146.456
|
185.348
|
-141.587
|
-6.908
|
186.731
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-6.348
|
-276
|
-105
|
-1.320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
8
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-189.000
|
-94.000
|
-69.953
|
-35.001
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
253.000
|
201.754
|
11.783
|
138.221
|
105.266
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-66.500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.321
|
24.047
|
12.962
|
-375
|
6.046
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
73.321
|
125.453
|
-45.476
|
102.739
|
43.492
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
70.875
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
311.688
|
136.052
|
248.342
|
260.343
|
316.053
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250.723
|
-476.918
|
-197.660
|
-222.308
|
-400.064
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
600
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
60.965
|
-340.266
|
121.557
|
38.034
|
-84.012
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.170
|
-29.464
|
-65.506
|
133.866
|
146.212
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.969
|
126.652
|
97.188
|
31.682
|
165.548
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.799
|
97.188
|
31.682
|
165.548
|
311.760
|