Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 351.035 366.376 381.232 369.867 410.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 351.035 366.376 381.232 369.867 410.588
4. Giá vốn hàng bán 243.088 226.924 238.199 227.588 255.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 107.947 139.452 143.033 142.279 155.290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.492 3.460 8.816 8.128 15.293
7. Chi phí tài chính 3.772 7.115 5.758 6.452 6.083
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.473 5.604 683 6.118 6.047
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.024 3.627 11.588 2.923 2.228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.994 35.755 45.236 35.933 44.644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.648 96.415 89.267 105.099 117.628
12. Thu nhập khác 66 3.780 626 19 2.384
13. Chi phí khác 1 81 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65 3.699 595 19 2.384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 88.713 100.114 89.861 105.118 120.012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.086 20.385 17.854 21.044 22.970
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 193 20 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.086 20.578 17.874 21.044 22.970
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 72.627 79.537 71.987 84.074 97.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72.627 79.537 71.987 84.074 97.042