I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.730
|
161.556
|
123.423
|
8.100
|
22.199
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-172.749
|
-96.954
|
-14.528
|
781
|
-24.046
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.171
|
-1.767
|
-1.669
|
-1.573
|
-793
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-121
|
-959
|
-326
|
323
|
-1
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21
|
-1.085
|
-1.502
|
|
-2.300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.077
|
3.144
|
4.012
|
2.332
|
12.879
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.500
|
-2.488
|
-7.565
|
-6.203
|
-7.253
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-107.754
|
61.447
|
101.844
|
3.759
|
685
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-180
|
-90
|
-179
|
2.423
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.600
|
|
-46.000
|
-16.000
|
-26.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.600
|
|
7.000
|
11.200
|
7.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
801
|
236
|
225
|
-208
|
740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.379
|
146
|
-38.954
|
-2.585
|
-17.960
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138.134
|
91.819
|
11.715
|
|
22.313
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14.775
|
-149.557
|
-78.789
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
123.359
|
-57.738
|
-67.074
|
|
22.313
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
226
|
3.855
|
-4.184
|
1.174
|
5.038
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
431
|
657
|
4.513
|
329
|
1.504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
657
|
4.513
|
329
|
1.504
|
6.543
|