Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 55.730 161.556 123.423 8.100 22.199
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -172.749 -96.954 -14.528 781 -24.046
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.171 -1.767 -1.669 -1.573 -793
4. Tiền chi trả lãi vay -121 -959 -326 323 -1
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -21 -1.085 -1.502 -2.300
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24.077 3.144 4.012 2.332 12.879
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -13.500 -2.488 -7.565 -6.203 -7.253
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -107.754 61.447 101.844 3.759 685
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180 -90 -179 2.423 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.600 -46.000 -16.000 -26.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.600 7.000 11.200 7.800
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 801 236 225 -208 740
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15.379 146 -38.954 -2.585 -17.960
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 138.134 91.819 11.715 22.313
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.775 -149.557 -78.789 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 123.359 -57.738 -67.074 22.313
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 226 3.855 -4.184 1.174 5.038
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 431 657 4.513 329 1.504
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 657 4.513 329 1.504 6.543