Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 903.667 744.738 732.208 811.115 721.288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.612 45.558 25.649 54.465 25.664
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 878.055 699.180 706.560 756.650 695.623
4. Giá vốn hàng bán 406.602 285.880 287.622 367.463 270.936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 471.453 413.300 418.938 389.187 424.687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 532.310 233.791 179.203 187.803 170.166
7. Chi phí tài chính 450.842 364.198 347.350 357.817 345.197
-Trong đó: Chi phí lãi vay 376.604 292.557 314.192 315.233 298.671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 121 0
9. Chi phí bán hàng 24.460 17.108 19.536 22.657 21.487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 186.612 117.829 96.951 145.067 99.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 341.968 147.955 134.304 51.449 128.754
12. Thu nhập khác 11 9.623 3.096 762 154
13. Chi phí khác 2.335 15.561 21.592 21.452 18.814
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.324 -5.938 -18.496 -20.690 -18.661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 339.644 142.018 115.808 30.759 110.094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.343 25.118 26.138 15.111 22.091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.421 -12.387 -5.798 -84.185 -7.602
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.764 12.730 20.341 -69.074 14.489
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 322.880 129.287 95.467 99.834 95.605
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 63.449 114.365 89.517 93.887 77.531
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 259.431 14.922 5.950 5.947 18.074