1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
903.667
|
744.738
|
732.208
|
811.115
|
721.288
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25.612
|
45.558
|
25.649
|
54.465
|
25.664
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
878.055
|
699.180
|
706.560
|
756.650
|
695.623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
406.602
|
285.880
|
287.622
|
367.463
|
270.936
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
471.453
|
413.300
|
418.938
|
389.187
|
424.687
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
532.310
|
233.791
|
179.203
|
187.803
|
170.166
|
7. Chi phí tài chính
|
450.842
|
364.198
|
347.350
|
357.817
|
345.197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
376.604
|
292.557
|
314.192
|
315.233
|
298.671
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
121
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.460
|
17.108
|
19.536
|
22.657
|
21.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
186.612
|
117.829
|
96.951
|
145.067
|
99.414
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
341.968
|
147.955
|
134.304
|
51.449
|
128.754
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
9.623
|
3.096
|
762
|
154
|
13. Chi phí khác
|
2.335
|
15.561
|
21.592
|
21.452
|
18.814
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.324
|
-5.938
|
-18.496
|
-20.690
|
-18.661
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
339.644
|
142.018
|
115.808
|
30.759
|
110.094
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.343
|
25.118
|
26.138
|
15.111
|
22.091
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.421
|
-12.387
|
-5.798
|
-84.185
|
-7.602
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.764
|
12.730
|
20.341
|
-69.074
|
14.489
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
322.880
|
129.287
|
95.467
|
99.834
|
95.605
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
63.449
|
114.365
|
89.517
|
93.887
|
77.531
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
259.431
|
14.922
|
5.950
|
5.947
|
18.074
|