1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287,254
|
208,982
|
584,034
|
204,282
|
223,182
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
204
|
|
332
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287,050
|
208,982
|
583,702
|
204,282
|
223,182
|
4. Giá vốn hàng bán
|
259,163
|
185,220
|
521,842
|
183,495
|
195,914
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,887
|
23,762
|
61,861
|
20,788
|
27,268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,057
|
79,393
|
3,868
|
4,526
|
5,743
|
7. Chi phí tài chính
|
2,986
|
3,287
|
3,698
|
4,579
|
4,951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,052
|
2,983
|
362
|
4,579
|
4,951
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,034
|
10,759
|
14,720
|
9,035
|
4,546
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,340
|
7,459
|
28,975
|
7,640
|
7,931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,585
|
81,649
|
18,335
|
4,060
|
15,583
|
12. Thu nhập khác
|
142
|
637
|
359
|
48
|
131
|
13. Chi phí khác
|
2,774
|
65
|
971
|
|
251
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,632
|
572
|
-612
|
48
|
-120
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9,952
|
82,221
|
17,723
|
4,107
|
15,462
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,007
|
1,146
|
4,556
|
869
|
2,966
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,007
|
1,146
|
4,556
|
869
|
2,966
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,945
|
81,076
|
13,167
|
3,239
|
12,496
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,945
|
81,076
|
13,167
|
3,239
|
12,496
|