Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287,254 208,982 584,034 204,282 223,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 204 332 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 287,050 208,982 583,702 204,282 223,182
4. Giá vốn hàng bán 259,163 185,220 521,842 183,495 195,914
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27,887 23,762 61,861 20,788 27,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,057 79,393 3,868 4,526 5,743
7. Chi phí tài chính 2,986 3,287 3,698 4,579 4,951
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,052 2,983 362 4,579 4,951
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 6,034 10,759 14,720 9,035 4,546
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,340 7,459 28,975 7,640 7,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12,585 81,649 18,335 4,060 15,583
12. Thu nhập khác 142 637 359 48 131
13. Chi phí khác 2,774 65 971 251
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,632 572 -612 48 -120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9,952 82,221 17,723 4,107 15,462
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,007 1,146 4,556 869 2,966
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,007 1,146 4,556 869 2,966
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,945 81,076 13,167 3,239 12,496
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,945 81,076 13,167 3,239 12,496