I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
77.991
|
31.277
|
36.143
|
34.781
|
56.952
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.485
|
23.151
|
3.281
|
11.362
|
12.228
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.066
|
7.299
|
2.011
|
3.926
|
5.788
|
- Các khoản dự phòng
|
-10.097
|
2.696
|
7.993
|
9.024
|
3.372
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.399
|
-839
|
-3.328
|
-4.328
|
-4.995
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.044
|
13.994
|
-3.394
|
2.741
|
8.063
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-99
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74.605
|
54.427
|
39.424
|
46.143
|
69.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
190.397
|
134.689
|
126.755
|
91.234
|
-378.012
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-36.542
|
88.259
|
-207.550
|
-53.608
|
81.072
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-120.419
|
5.625
|
-177.132
|
-61.686
|
53.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.918
|
-2.099
|
-2.120
|
101.521
|
-105.265
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-62.795
|
-120.788
|
39.779
|
-45.133
|
80.126
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31.467
|
-1.339
|
-212
|
-1.048
|
-30.533
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-102
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-84.260
|
-79.692
|
-23.953
|
-6.553
|
-75.675
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73.401
|
79.082
|
-205.009
|
70.768
|
-305.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
47.444
|
-111.224
|
97.745
|
-4.080
|
12.222
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-652
|
-1
|
-61
|
-378
|
-114
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.000
|
0
|
|
6.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.000
|
0
|
|
-3.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
18.385
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
1.418
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.576
|
1.325
|
1.704
|
896
|
13.946
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68.752
|
-109.901
|
99.387
|
-562
|
27.473
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-15.637
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
248.274
|
484.547
|
43.543
|
219.762
|
1.328.403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-206.306
|
-470.930
|
70.830
|
-270.483
|
-1.048.089
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100
|
-324
|
-2.509
|
-4.575
|
-1.522
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.231
|
13.292
|
111.864
|
-55.296
|
278.792
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.582
|
-17.527
|
6.242
|
14.910
|
465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.273
|
40.878
|
23.352
|
29.591
|
44.501
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.855
|
23.352
|
29.594
|
44.501
|
44.967
|