TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,758,655
|
3,929,125
|
4,097,927
|
4,124,696
|
4,351,957
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,591
|
44,501
|
44,967
|
21,853
|
352,961
|
1. Tiền
|
28,291
|
43,201
|
36,667
|
21,553
|
352,661
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,300
|
1,300
|
8,300
|
300
|
300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
701,758
|
769,112
|
1,002,341
|
1,028,835
|
611,918
|
1. Phải thu khách hàng
|
181,582
|
202,960
|
237,090
|
199,964
|
152,995
|
2. Trả trước cho người bán
|
67,050
|
85,716
|
336,453
|
337,387
|
155,520
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
-76,427
|
560,679
|
512,146
|
565,831
|
364,048
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-80,243
|
-83,347
|
-74,347
|
-60,645
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,011,830
|
3,104,340
|
3,046,090
|
3,070,791
|
3,378,450
|
1. Hàng tồn kho
|
3,011,830
|
3,104,340
|
3,046,090
|
3,070,791
|
3,378,528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-77
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,976
|
10,672
|
4,029
|
2,717
|
8,128
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,089
|
498
|
311
|
953
|
4,253
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,469
|
10,006
|
1,180
|
1,175
|
3,102
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
418
|
168
|
2,538
|
589
|
774
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
947,733
|
936,378
|
936,986
|
929,133
|
943,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,592
|
3,454
|
3,454
|
862
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,592
|
3,454
|
3,454
|
3,454
|
2,622
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2,592
|
-2,592
|
II. Tài sản cố định
|
297,731
|
285,915
|
297,951
|
292,623
|
288,212
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
284,074
|
274,118
|
286,403
|
281,322
|
276,681
|
- Nguyên giá
|
399,825
|
389,592
|
407,302
|
407,433
|
409,947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,751
|
-115,474
|
-120,899
|
-126,111
|
-133,266
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,657
|
11,797
|
11,549
|
11,300
|
11,531
|
- Nguyên giá
|
18,123
|
16,511
|
16,511
|
16,511
|
17,036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,465
|
-4,714
|
-4,963
|
-5,211
|
-5,505
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
280,484
|
280,653
|
280,999
|
280,999
|
280,999
|
- Nguyên giá
|
280,484
|
280,653
|
280,999
|
280,999
|
280,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,233
|
17,934
|
15,469
|
15,470
|
15,857
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,233
|
17,934
|
15,469
|
15,470
|
15,857
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,720
|
35,888
|
37,365
|
36,801
|
27,031
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,333
|
30,240
|
30,783
|
30,368
|
27,031
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,387
|
5,648
|
6,582
|
6,432
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,706,388
|
4,865,503
|
5,034,913
|
5,053,829
|
5,295,162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,303,679
|
3,438,850
|
3,558,745
|
3,565,305
|
3,320,000
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,397,802
|
2,400,993
|
2,197,053
|
2,204,056
|
1,924,843
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,573,606
|
1,485,685
|
1,074,318
|
1,065,993
|
963,820
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
144,113
|
145,168
|
132,191
|
117,537
|
139,167
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,199
|
73,413
|
84,457
|
87,972
|
67,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,728
|
56,671
|
46,060
|
54,242
|
48,043
|
6. Phải trả người lao động
|
64,934
|
64,828
|
82,733
|
65,918
|
71,275
|
7. Chi phí phải trả
|
303,048
|
309,486
|
297,537
|
304,752
|
295,706
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
194,012
|
250,324
|
466,212
|
501,276
|
317,966
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
905,877
|
1,037,858
|
1,361,691
|
1,361,249
|
1,395,157
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
524,639
|
501,474
|
433,582
|
487,281
|
452,777
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
368,398
|
523,861
|
915,261
|
860,976
|
936,531
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,840
|
12,523
|
12,849
|
12,992
|
5,849
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,402,709
|
1,426,653
|
1,476,168
|
1,488,524
|
1,975,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,402,709
|
1,426,653
|
1,476,168
|
1,488,524
|
1,975,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
952,594
|
952,594
|
952,594
|
952,594
|
1,618,075
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,628
|
35,628
|
35,628
|
35,628
|
59,209
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
921
|
3,092
|
3,993
|
2,449
|
3,978
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,915
|
56,915
|
57,489
|
57,489
|
64,160
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
308,622
|
340,836
|
387,922
|
406,032
|
192,627
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,074
|
8,942
|
9,545
|
1,363
|
15,412
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,029
|
37,588
|
38,542
|
34,332
|
37,113
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,706,388
|
4,865,503
|
5,034,913
|
5,053,829
|
5,295,162
|