単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,840,437 3,756,042 3,758,655 3,929,125 4,097,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,855 23,352 29,591 44,501 44,967
1. Tiền 36,855 19,352 28,291 43,201 36,667
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 4,000 1,300 1,300 8,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 892,515 773,585 701,758 769,112 1,002,341
1. Phải thu khách hàng 252,793 157,248 181,582 202,960 237,090
2. Trả trước cho người bán 36,524 37,291 67,050 85,716 336,453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 663,234 649,085 -76,427 560,679 512,146
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,035 -70,039 0 -80,243 -83,347
IV. Tổng hàng tồn kho 2,901,358 2,956,315 3,011,830 3,104,340 3,046,090
1. Hàng tồn kho 2,901,358 2,956,315 3,011,830 3,104,340 3,046,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,209 2,290 14,976 10,672 4,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 740 481 2,089 498 311
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 928 1,425 12,469 10,006 1,180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 540 385 418 168 2,538
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 941,152 957,781 947,733 936,378 936,986
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454 3,454 2,592 3,454 3,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,454 3,454 2,592 3,454 3,454
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 124,743 123,996 297,731 285,915 297,951
1. Tài sản cố định hữu hình 112,468 109,929 284,074 274,118 286,403
- Nguyên giá 207,612 207,717 399,825 389,592 407,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,144 -97,788 -115,751 -115,474 -120,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,276 14,067 13,657 11,797 11,549
- Nguyên giá 16,138 18,123 18,123 16,511 16,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,863 -4,056 -4,465 -4,714 -4,963
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 461,279 459,499 280,484 280,653 280,999
- Nguyên giá 470,365 470,366 280,484 280,653 280,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,086 -10,866 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,449 17,196 17,233 17,934 15,469
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,449 17,196 17,233 17,934 15,469
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,221 42,057 37,720 35,888 37,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,110 37,183 31,333 30,240 30,783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,111 4,875 6,387 5,648 6,582
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,781,589 4,713,823 4,706,388 4,865,503 5,034,913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,390,522 3,307,374 3,303,679 3,438,850 3,558,745
I. Nợ ngắn hạn 1,770,602 2,275,604 2,397,802 2,400,993 2,197,053
1. Vay và nợ ngắn 844,632 1,396,211 1,573,606 1,485,685 1,074,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 232,561 168,447 144,113 145,168 132,191
4. Người mua trả tiền trước 22,249 32,992 39,199 73,413 84,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,974 41,658 56,728 56,671 46,060
6. Phải trả người lao động 86,024 66,761 64,934 64,828 82,733
7. Chi phí phải trả 283,658 327,198 303,048 309,486 297,537
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 242,297 243,020 194,012 250,324 466,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,619,921 1,031,769 905,877 1,037,858 1,361,691
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 729,386 588,145 524,639 501,474 433,582
4. Vay và nợ dài hạn 880,852 431,799 368,398 523,861 915,261
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,683 11,826 12,840 12,523 12,849
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,391,066 1,406,449 1,402,709 1,426,653 1,476,168
I. Vốn chủ sở hữu 1,391,066 1,406,449 1,402,709 1,426,653 1,476,168
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 952,594 952,594 952,594 952,594 952,594
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628 35,628 35,628 35,628 35,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,565 3,306 921 3,092 3,993
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 49,444 49,426 56,915 56,915 57,489
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 295,052 326,179 308,622 340,836 387,922
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,185 -4,183 17,074 8,942 9,545
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,784 39,317 48,029 37,588 38,542
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,781,589 4,713,823 4,706,388 4,865,503 5,034,913