単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353,171 282,078 263,031 299,899 501,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 8,667 1,034 75 -352 9,511
Doanh thu thuần 344,504 281,043 262,956 300,251 491,837
Giá vốn hàng bán 225,573 207,199 175,601 225,634 375,119
Lợi nhuận gộp 118,932 73,844 87,355 74,617 116,719
Doanh thu hoạt động tài chính 6,936 2,473 3,082 1,704 3,000
Chi phí tài chính 6,602 5,032 7,146 6,648 6,048
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,602 6,212 7,146 6,648 5,225
Chi phí bán hàng 8,925 7,262 7,875 5,734 9,197
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,836 32,441 39,382 29,301 42,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,803 31,450 35,872 35,338 61,813
Thu nhập khác 511 229 382 3,070 226
Chi phí khác 1,323 402 111 3,627 5,088
Lợi nhuận khác -812 -173 271 -557 -4,862
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 299 -133 -163 700 -351
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 77,991 31,277 36,143 34,781 56,952
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,040 4,421 12,084 5,916 10,046
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,389 395 -1,249 1,069 -608
Chi phí thuế TNDN 14,428 4,817 10,835 6,985 9,438
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,563 26,460 25,307 27,796 47,514
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,398 -2,806 -1,998 4,488 -1,010
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 56,165 29,267 27,306 23,308 48,524
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)