Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263,031
|
299,899
|
501,349
|
139,000
|
163,067
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
75
|
-352
|
9,511
|
435
|
7,102
|
Doanh thu thuần
|
262,956
|
300,251
|
491,837
|
138,565
|
155,965
|
Giá vốn hàng bán
|
175,601
|
225,634
|
375,119
|
90,123
|
88,785
|
Lợi nhuận gộp
|
87,355
|
74,617
|
116,719
|
48,443
|
67,180
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,082
|
1,704
|
3,000
|
1,345
|
2,983
|
Chi phí tài chính
|
7,146
|
6,648
|
6,048
|
4,714
|
9,016
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,146
|
6,648
|
5,225
|
4,714
|
9,016
|
Chi phí bán hàng
|
7,875
|
5,734
|
9,197
|
4,859
|
8,168
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,382
|
29,301
|
42,309
|
12,514
|
28,109
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,872
|
35,338
|
61,813
|
27,706
|
25,257
|
Thu nhập khác
|
382
|
3,070
|
226
|
95
|
200
|
Chi phí khác
|
111
|
3,627
|
5,088
|
258
|
7,671
|
Lợi nhuận khác
|
271
|
-557
|
-4,862
|
-163
|
-7,471
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-163
|
700
|
-351
|
6
|
387
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,143
|
34,781
|
56,952
|
27,544
|
17,786
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,084
|
5,916
|
10,046
|
5,438
|
6,474
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,249
|
1,069
|
-608
|
489
|
-710
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,835
|
6,985
|
9,438
|
5,928
|
5,764
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,307
|
27,796
|
47,514
|
21,616
|
12,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,998
|
4,488
|
-1,010
|
-2,271
|
4,758
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,306
|
23,308
|
48,524
|
23,887
|
7,265
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|