単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,031 299,899 501,349 139,000 163,067
Các khoản giảm trừ doanh thu 75 -352 9,511 435 7,102
Doanh thu thuần 262,956 300,251 491,837 138,565 155,965
Giá vốn hàng bán 175,601 225,634 375,119 90,123 88,785
Lợi nhuận gộp 87,355 74,617 116,719 48,443 67,180
Doanh thu hoạt động tài chính 3,082 1,704 3,000 1,345 2,983
Chi phí tài chính 7,146 6,648 6,048 4,714 9,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,146 6,648 5,225 4,714 9,016
Chi phí bán hàng 7,875 5,734 9,197 4,859 8,168
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,382 29,301 42,309 12,514 28,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,872 35,338 61,813 27,706 25,257
Thu nhập khác 382 3,070 226 95 200
Chi phí khác 111 3,627 5,088 258 7,671
Lợi nhuận khác 271 -557 -4,862 -163 -7,471
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -163 700 -351 6 387
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,143 34,781 56,952 27,544 17,786
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,084 5,916 10,046 5,438 6,474
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,249 1,069 -608 489 -710
Chi phí thuế TNDN 10,835 6,985 9,438 5,928 5,764
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,307 27,796 47,514 21,616 12,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,998 4,488 -1,010 -2,271 4,758
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,306 23,308 48,524 23,887 7,265
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)