Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,171
|
282,078
|
263,031
|
299,899
|
501,349
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,667
|
1,034
|
75
|
-352
|
9,511
|
Doanh thu thuần
|
344,504
|
281,043
|
262,956
|
300,251
|
491,837
|
Giá vốn hàng bán
|
225,573
|
207,199
|
175,601
|
225,634
|
375,119
|
Lợi nhuận gộp
|
118,932
|
73,844
|
87,355
|
74,617
|
116,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,936
|
2,473
|
3,082
|
1,704
|
3,000
|
Chi phí tài chính
|
6,602
|
5,032
|
7,146
|
6,648
|
6,048
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,602
|
6,212
|
7,146
|
6,648
|
5,225
|
Chi phí bán hàng
|
8,925
|
7,262
|
7,875
|
5,734
|
9,197
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,836
|
32,441
|
39,382
|
29,301
|
42,309
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,803
|
31,450
|
35,872
|
35,338
|
61,813
|
Thu nhập khác
|
511
|
229
|
382
|
3,070
|
226
|
Chi phí khác
|
1,323
|
402
|
111
|
3,627
|
5,088
|
Lợi nhuận khác
|
-812
|
-173
|
271
|
-557
|
-4,862
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
299
|
-133
|
-163
|
700
|
-351
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
77,991
|
31,277
|
36,143
|
34,781
|
56,952
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,040
|
4,421
|
12,084
|
5,916
|
10,046
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,389
|
395
|
-1,249
|
1,069
|
-608
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,428
|
4,817
|
10,835
|
6,985
|
9,438
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,563
|
26,460
|
25,307
|
27,796
|
47,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,398
|
-2,806
|
-1,998
|
4,488
|
-1,010
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,165
|
29,267
|
27,306
|
23,308
|
48,524
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|