TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195.380
|
162.555
|
188.386
|
210.094
|
210.023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97.622
|
63.880
|
74.690
|
109.505
|
115.702
|
1. Tiền
|
10.622
|
5.880
|
8.690
|
5.505
|
3.702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
87.000
|
58.000
|
66.000
|
104.000
|
112.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40.000
|
40.000
|
50.000
|
50.000
|
69.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.000
|
40.000
|
50.000
|
50.000
|
69.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.208
|
18.590
|
20.223
|
12.475
|
9.608
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.885
|
13.779
|
13.436
|
4.436
|
6.383
|
2. Trả trước cho người bán
|
69
|
3.283
|
4.613
|
6.672
|
195
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.406
|
1.677
|
2.324
|
1.514
|
3.219
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-152
|
-149
|
-150
|
-147
|
-188
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.169
|
39.724
|
41.374
|
37.396
|
15.135
|
1. Hàng tồn kho
|
44.169
|
39.724
|
41.374
|
37.396
|
15.135
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
381
|
362
|
2.099
|
718
|
78
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
70
|
2.099
|
718
|
78
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
291
|
291
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.958
|
104.038
|
99.730
|
103.215
|
102.106
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
555
|
593
|
593
|
593
|
593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
555
|
593
|
593
|
593
|
593
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
94.420
|
90.887
|
86.813
|
90.833
|
89.969
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
94.420
|
90.887
|
86.813
|
90.833
|
89.969
|
- Nguyên giá
|
959.146
|
959.146
|
959.146
|
966.593
|
969.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-864.725
|
-868.259
|
-872.333
|
-875.760
|
-879.850
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
1.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
-1.632
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
458
|
279
|
290
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
458
|
279
|
290
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.525
|
12.280
|
12.035
|
11.790
|
11.545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.525
|
12.280
|
12.035
|
11.790
|
11.545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
303.338
|
266.593
|
288.116
|
313.310
|
312.129
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
106.598
|
69.492
|
114.078
|
134.233
|
111.828
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103.543
|
66.399
|
113.485
|
133.641
|
111.235
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.500
|
0
|
2.500
|
2.500
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.826
|
25.226
|
32.434
|
46.756
|
42.562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.890
|
3.447
|
2.050
|
2.054
|
1.856
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.794
|
3.459
|
9.373
|
8.577
|
14.304
|
6. Phải trả người lao động
|
38.773
|
18.026
|
22.709
|
28.400
|
33.294
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.937
|
2.825
|
3.029
|
4.134
|
300
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.539
|
1.520
|
2.152
|
2.042
|
1.654
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
672
|
13.606
|
17.021
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.285
|
11.225
|
25.633
|
22.155
|
17.265
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.055
|
3.093
|
593
|
593
|
593
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
555
|
593
|
593
|
593
|
593
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.740
|
197.101
|
174.038
|
179.076
|
200.301
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.740
|
197.101
|
174.038
|
179.076
|
200.301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
41.157
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.118
|
35.479
|
12.416
|
17.455
|
38.679
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
35.118
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.118
|
361
|
12.416
|
17.455
|
38.679
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
303.338
|
266.593
|
288.116
|
313.310
|
312.129
|