I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.994
|
53.564
|
57.412
|
53.547
|
54.842
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-19.262
|
-19.156
|
-20.362
|
-24.035
|
-20.674
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.352
|
11.276
|
11.360
|
11.257
|
11.346
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
230
|
1.050
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
360
|
1.069
|
|
186
|
260
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31.454
|
-31.884
|
-32.241
|
-36.909
|
-32.571
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
537
|
532
|
465
|
442
|
353
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-57
|
-150
|
-175
|
-61
|
-61
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.732
|
34.408
|
37.050
|
29.511
|
34.168
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.288
|
3.710
|
2.880
|
-9.045
|
-505
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-869
|
-1.557
|
2.451
|
-2.626
|
2.149
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.506
|
1.311
|
2.797
|
380
|
-8.390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.002
|
359
|
429
|
1.091
|
1.380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-879
|
-532
|
-768
|
-383
|
-347
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.103
|
-3.950
|
|
-8.897
|
-8.923
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.705
|
-6.394
|
-4.529
|
-11.688
|
-651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.384
|
27.356
|
40.311
|
-1.657
|
18.881
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.004
|
-1.538
|
-6.557
|
-1.499
|
-5.073
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-86
|
3
|
13
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.100
|
-39.790
|
-61.200
|
-75.700
|
-57.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41.300
|
13.950
|
88.500
|
47.790
|
42.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.527
|
33.460
|
5.164
|
9.321
|
1.994
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.277
|
6.082
|
25.821
|
-20.085
|
-18.065
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.915
|
-2.915
|
-3.971
|
-2.408
|
-2.408
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-60.608
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.915
|
-2.915
|
-64.578
|
-2.408
|
-2.408
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.808
|
30.522
|
1.554
|
-24.149
|
-1.592
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.900
|
49.092
|
85.017
|
86.571
|
62.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49.092
|
79.615
|
86.571
|
62.422
|
60.830
|