1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.856
|
18.153
|
16.001
|
13.555
|
30.934
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.856
|
18.153
|
16.001
|
13.555
|
30.934
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.110
|
14.989
|
13.793
|
11.979
|
27.682
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.254
|
3.164
|
2.208
|
1.576
|
3.252
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
319
|
1.526
|
31
|
730
|
7. Chi phí tài chính
|
-689
|
1.024
|
597
|
3.524
|
3.055
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
999
|
1.002
|
1.022
|
888
|
868
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
48
|
135
|
85
|
121
|
231
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.202
|
1.033
|
815
|
849
|
919
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.734
|
1.291
|
2.238
|
-2.887
|
-224
|
12. Thu nhập khác
|
82
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
4
|
58
|
0
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
78
|
-58
|
0
|
-3
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.656
|
1.234
|
2.238
|
-2.890
|
-224
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
335
|
226
|
-267
|
-147
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
335
|
226
|
-267
|
-147
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.656
|
898
|
2.011
|
-2.623
|
-77
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.656
|
898
|
2.011
|
-2.623
|
-77
|