Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.856 18.153 16.001 13.555 30.934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.856 18.153 16.001 13.555 30.934
4. Giá vốn hàng bán 25.110 14.989 13.793 11.979 27.682
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.254 3.164 2.208 1.576 3.252
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81 319 1.526 31 730
7. Chi phí tài chính -689 1.024 597 3.524 3.055
-Trong đó: Chi phí lãi vay 999 1.002 1.022 888 868
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 48 135 85 121 231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.202 1.033 815 849 919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.734 1.291 2.238 -2.887 -224
12. Thu nhập khác 82
13. Chi phí khác 4 58 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 78 -58 0 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.656 1.234 2.238 -2.890 -224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 335 226 -267 -147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 335 226 -267 -147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.656 898 2.011 -2.623 -77
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.656 898 2.011 -2.623 -77