1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
848.070
|
891.385
|
800.643
|
858.735
|
994.551
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
49
|
155
|
205
|
3.755
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
847.991
|
891.336
|
800.488
|
858.530
|
990.796
|
4. Giá vốn hàng bán
|
627.909
|
645.701
|
584.981
|
612.474
|
706.916
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
220.082
|
245.635
|
215.507
|
246.056
|
283.880
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.672
|
7.296
|
7.335
|
9.110
|
1.156
|
7. Chi phí tài chính
|
2.199
|
2.654
|
1.343
|
1.554
|
5.100
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.181
|
2.502
|
1.274
|
1.021
|
2.714
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
116.639
|
129.810
|
110.673
|
136.512
|
160.044
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.755
|
43.858
|
36.403
|
41.875
|
38.763
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
69.160
|
76.608
|
74.424
|
75.224
|
81.129
|
12. Thu nhập khác
|
1.135
|
1.368
|
991
|
4.394
|
884
|
13. Chi phí khác
|
332
|
291
|
294
|
360
|
159
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
803
|
1.077
|
697
|
4.034
|
724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
69.963
|
77.685
|
75.121
|
79.258
|
81.853
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.993
|
15.537
|
15.024
|
15.852
|
16.371
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.993
|
15.537
|
15.024
|
15.852
|
16.371
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.971
|
62.148
|
60.097
|
63.407
|
65.483
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.971
|
62.148
|
60.097
|
63.407
|
65.483
|