1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.793.656
|
2.184.512
|
2.305.750
|
1.881.442
|
2.210.099
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
213
|
|
2.587
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.793.444
|
2.184.512
|
2.303.163
|
1.881.442
|
2.210.099
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.453.960
|
1.856.568
|
1.857.152
|
1.507.756
|
1.819.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
339.483
|
327.944
|
446.011
|
373.686
|
390.703
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.612
|
33.857
|
21.292
|
36.597
|
32.657
|
7. Chi phí tài chính
|
23.447
|
25.642
|
36.655
|
21.755
|
28.255
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.210
|
20.327
|
24.295
|
16.745
|
22.332
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.941
|
10.137
|
6.784
|
13.504
|
11.437
|
9. Chi phí bán hàng
|
120.247
|
131.288
|
134.001
|
131.507
|
132.937
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.967
|
126.303
|
124.961
|
146.435
|
137.786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
114.375
|
88.704
|
178.469
|
124.090
|
135.819
|
12. Thu nhập khác
|
1.080
|
2.076
|
2.061
|
5.532
|
588
|
13. Chi phí khác
|
2.931
|
1.881
|
5.603
|
1.446
|
622
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.851
|
195
|
-3.542
|
4.086
|
-34
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.524
|
88.899
|
174.927
|
128.176
|
135.785
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.367
|
11.354
|
24.080
|
24.157
|
19.286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-109
|
-197
|
-193
|
-139
|
-168
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.258
|
11.157
|
23.887
|
24.019
|
19.119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
97.266
|
77.741
|
151.039
|
104.157
|
116.666
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
14.040
|
16.691
|
24.468
|
23.359
|
22.515
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
83.226
|
61.051
|
126.571
|
80.799
|
94.151
|