TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141.482
|
141.316
|
148.600
|
156.221
|
170.191
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.585
|
59.227
|
67.216
|
72.658
|
89.502
|
1. Tiền
|
31.585
|
34.227
|
21.216
|
36.658
|
43.502
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
25.000
|
46.000
|
36.000
|
46.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.000
|
33.000
|
33.000
|
23.000
|
23.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.000
|
33.000
|
33.000
|
23.000
|
23.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56.436
|
42.979
|
39.100
|
52.559
|
50.591
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.451
|
25.376
|
20.744
|
35.187
|
31.150
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.403
|
4.455
|
2.843
|
2.603
|
2.460
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.534
|
15.099
|
17.465
|
16.766
|
18.307
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.452
|
-3.452
|
-3.452
|
-3.498
|
-1.327
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.738
|
4.862
|
8.008
|
7.235
|
6.190
|
1. Hàng tồn kho
|
4.738
|
4.862
|
8.008
|
7.235
|
6.190
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
723
|
1.249
|
1.276
|
770
|
908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228
|
418
|
270
|
259
|
398
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
335
|
580
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
495
|
495
|
426
|
510
|
510
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
555.667
|
551.860
|
545.198
|
538.136
|
524.623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.056
|
4.219
|
3.538
|
2.908
|
2.278
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.056
|
4.219
|
3.538
|
2.908
|
2.278
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
518.597
|
510.374
|
515.692
|
506.976
|
500.860
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
517.263
|
509.128
|
514.500
|
505.744
|
499.728
|
- Nguyên giá
|
1.041.291
|
1.041.291
|
1.055.218
|
1.055.218
|
1.057.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-524.028
|
-532.163
|
-540.718
|
-549.474
|
-558.231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.335
|
1.246
|
1.192
|
1.232
|
1.133
|
- Nguyên giá
|
1.939
|
1.939
|
1.975
|
2.108
|
2.108
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-605
|
-694
|
-783
|
-876
|
-975
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.768
|
26.244
|
12.724
|
15.534
|
5.809
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.768
|
26.244
|
12.724
|
15.534
|
5.809
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.247
|
11.023
|
13.243
|
12.718
|
15.676
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.247
|
11.023
|
13.243
|
12.718
|
15.676
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
697.149
|
693.176
|
693.798
|
694.357
|
694.813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
350.955
|
343.893
|
333.943
|
324.377
|
322.382
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.916
|
113.740
|
110.724
|
108.842
|
112.943
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.540
|
19.540
|
19.540
|
19.540
|
19.540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.961
|
6.517
|
7.962
|
11.524
|
7.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
316
|
609
|
388
|
1.535
|
550
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.683
|
2.294
|
4.944
|
1.775
|
3.168
|
6. Phải trả người lao động
|
23.745
|
18.477
|
17.404
|
14.384
|
22.095
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.378
|
4.765
|
3.855
|
4.060
|
5.149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
265
|
83
|
0
|
183
|
383
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44.895
|
45.821
|
44.575
|
39.784
|
40.075
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.400
|
12.900
|
10.006
|
14.006
|
9.950
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.733
|
2.733
|
2.052
|
2.052
|
4.095
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
238.039
|
230.154
|
223.219
|
215.535
|
209.439
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
64.067
|
64.067
|
62.017
|
59.219
|
58.008
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
170.971
|
166.086
|
161.201
|
156.316
|
151.431
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
346.194
|
349.282
|
359.855
|
369.979
|
372.431
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
346.194
|
349.282
|
359.855
|
369.979
|
372.431
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
324.054
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.260
|
27.260
|
27.260
|
27.260
|
29.020
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.120
|
-2.031
|
8.542
|
18.666
|
19.356
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-16.758
|
-5.120
|
-2.031
|
8.802
|
4.841
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.638
|
3.088
|
10.573
|
9.863
|
14.515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
697.149
|
693.176
|
693.798
|
694.357
|
694.813
|