Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 141.482 141.316 148.600 156.221 170.191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.585 59.227 67.216 72.658 89.502
1. Tiền 31.585 34.227 21.216 36.658 43.502
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 25.000 46.000 36.000 46.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.000 33.000 33.000 23.000 23.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.000 33.000 33.000 23.000 23.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56.436 42.979 39.100 52.559 50.591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.451 25.376 20.744 35.187 31.150
2. Trả trước cho người bán 6.403 4.455 2.843 2.603 2.460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.500 1.500 1.500 1.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.534 15.099 17.465 16.766 18.307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.452 -3.452 -3.452 -3.498 -1.327
IV. Tổng hàng tồn kho 4.738 4.862 8.008 7.235 6.190
1. Hàng tồn kho 4.738 4.862 8.008 7.235 6.190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 723 1.249 1.276 770 908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228 418 270 259 398
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 335 580 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 495 495 426 510 510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 555.667 551.860 545.198 538.136 524.623
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.056 4.219 3.538 2.908 2.278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.056 4.219 3.538 2.908 2.278
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 518.597 510.374 515.692 506.976 500.860
1. Tài sản cố định hữu hình 517.263 509.128 514.500 505.744 499.728
- Nguyên giá 1.041.291 1.041.291 1.055.218 1.055.218 1.057.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -524.028 -532.163 -540.718 -549.474 -558.231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.335 1.246 1.192 1.232 1.133
- Nguyên giá 1.939 1.939 1.975 2.108 2.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -605 -694 -783 -876 -975
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.768 26.244 12.724 15.534 5.809
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.768 26.244 12.724 15.534 5.809
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.247 11.023 13.243 12.718 15.676
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.247 11.023 13.243 12.718 15.676
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 697.149 693.176 693.798 694.357 694.813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 350.955 343.893 333.943 324.377 322.382
I. Nợ ngắn hạn 112.916 113.740 110.724 108.842 112.943
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.540 19.540 19.540 19.540 19.540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.961 6.517 7.962 11.524 7.939
4. Người mua trả tiền trước 316 609 388 1.535 550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.683 2.294 4.944 1.775 3.168
6. Phải trả người lao động 23.745 18.477 17.404 14.384 22.095
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.378 4.765 3.855 4.060 5.149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 265 83 0 183 383
11. Phải trả ngắn hạn khác 44.895 45.821 44.575 39.784 40.075
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5.400 12.900 10.006 14.006 9.950
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.733 2.733 2.052 2.052 4.095
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 238.039 230.154 223.219 215.535 209.439
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 64.067 64.067 62.017 59.219 58.008
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170.971 166.086 161.201 156.316 151.431
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.000 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346.194 349.282 359.855 369.979 372.431
I. Vốn chủ sở hữu 346.194 349.282 359.855 369.979 372.431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324.054 324.054 324.054 324.054 324.054
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.260 27.260 27.260 27.260 29.020
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.120 -2.031 8.542 18.666 19.356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -16.758 -5.120 -2.031 8.802 4.841
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.638 3.088 10.573 9.863 14.515
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 697.149 693.176 693.798 694.357 694.813