単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114,360 71,914 92,254 93,849 94,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114,360 71,914 92,254 93,849 94,080
4. Giá vốn hàng bán 86,729 54,863 63,709 65,318 67,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27,631 17,052 28,545 28,531 26,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536 594 334 173 650
7. Chi phí tài chính 3,443 3,466 4,194 3,202 3,985
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,443 3,452 4,194 3,202 3,985
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 498 447 1,125 776 709
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,811 9,783 10,337 12,885 16,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,415 3,948 13,223 11,840 6,372
12. Thu nhập khác 0 0 0 226 82
13. Chi phí khác 22 77 1 1 511
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -21 -77 -1 225 -429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,394 3,872 13,222 12,065 5,943
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,502 783 2,649 2,201 1,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,502 783 2,649 2,201 1,291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,892 3,088 10,573 9,863 4,652
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,892 3,088 10,573 9,863 4,652