I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.426.321
|
1.008.171
|
1.372.336
|
714.718
|
1.143.488
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.470.115
|
-968.668
|
-1.304.029
|
-925.513
|
-1.330.391
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.000
|
-4.752
|
-3.909
|
-13.651
|
-24.424
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.496
|
-17.456
|
-15.247
|
-11.090
|
-12.742
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.529
|
-770
|
-133
|
-4.585
|
-9.318
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
445.132
|
350.192
|
379.511
|
485.500
|
855.517
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-261.021
|
-197.317
|
-154.715
|
-182.187
|
-324.995
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118.293
|
169.400
|
273.814
|
63.194
|
297.135
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-4.282
|
-4.047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.210
|
-1.440
|
-4.934
|
-50.291
|
-260.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
23.640
|
|
12.774
|
10.841
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-125
|
-170
|
|
-250
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.218
|
56
|
23
|
42
|
7.594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.883
|
22.086
|
-4.911
|
-42.007
|
-245.912
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
34.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.047.846
|
507.262
|
844.115
|
850.233
|
1.356.359
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.160.541
|
-696.649
|
-1.137.741
|
-867.332
|
-1.262.549
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.888
|
-4.964
|
-5.545
|
-7.302
|
-8.797
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.583
|
-194.352
|
-265.171
|
-24.400
|
85.013
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.593
|
-2.866
|
3.732
|
-3.214
|
136.236
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.406
|
32.030
|
29.165
|
28.879
|
25.690
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-899
|
0
|
-4.018
|
26
|
4.157
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.099
|
29.165
|
28.879
|
25.690
|
166.152
|