I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,372,336
|
714,718
|
1,143,488
|
876,734
|
1,307,277
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,304,029
|
-925,513
|
-1,330,391
|
-901,090
|
-1,124,944
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,909
|
-13,651
|
-24,424
|
-20,129
|
-34,322
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,247
|
-11,090
|
-12,742
|
-17,406
|
-18,865
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-133
|
-4,585
|
-9,318
|
-2,363
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
379,511
|
485,500
|
855,517
|
260,097
|
257,541
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-154,715
|
-182,187
|
-324,995
|
-219,391
|
-105,339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
273,814
|
63,194
|
297,135
|
-23,548
|
281,148
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-4,282
|
-4,047
|
-3,367
|
-42
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,934
|
-50,291
|
-260,300
|
-97,990
|
-140,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
12,774
|
10,841
|
9,380
|
66,460
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-250
|
|
-10,300
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
42
|
7,594
|
258
|
668
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,911
|
-42,007
|
-245,912
|
-102,018
|
-73,314
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
34,000
|
|
|
|
10,100
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
844,115
|
850,233
|
1,356,359
|
952,985
|
1,059,184
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,137,741
|
-867,332
|
-1,262,549
|
-944,886
|
-1,272,002
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,545
|
-7,302
|
-8,797
|
-7,408
|
-7,492
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-265,171
|
-24,400
|
85,013
|
691
|
-210,209
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,732
|
-3,214
|
136,236
|
-124,875
|
-2,375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,165
|
28,879
|
25,690
|
166,151
|
41,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4,018
|
26
|
4,157
|
0
|
3,081
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,879
|
25,690
|
166,152
|
41,276
|
42,061
|