I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,730,284
|
2,655,404
|
3,328,059
|
4,193,704
|
4,238,713
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-983,010
|
-2,646,892
|
-3,080,376
|
-4,157,515
|
-4,528,600
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-62,640
|
-34,079
|
-36,906
|
-21,558
|
-46,736
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22,980
|
-25,640
|
-34,313
|
-54,971
|
-56,535
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,444
|
-2,250
|
-4,483
|
-14,806
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,616,013
|
522,820
|
1,170,390
|
1,296,911
|
2,070,720
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,936,823
|
-468,810
|
-782,931
|
-796,054
|
-859,214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
340,844
|
359
|
561,673
|
456,035
|
803,542
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-470
|
-23,443
|
-21
|
-8,330
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-107,474
|
-345,283
|
-36,520
|
-316,965
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
196,707
|
486,913
|
13,610
|
47,255
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-535,620
|
-49,501
|
-44,911
|
-420
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
44,076
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
1,232
|
471
|
20,889
|
7,715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
-445,625
|
69,158
|
-2,877
|
-270,745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
886,088
|
60,301
|
8
|
34,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,247,137
|
2,235,410
|
2,331,553
|
2,807,210
|
3,557,969
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,563,474
|
-2,648,636
|
-3,005,291
|
-3,240,472
|
-3,964,272
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-7,347
|
-17,902
|
-13,222
|
-26,607
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-316,337
|
465,515
|
-631,340
|
-446,475
|
-398,910
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24,512
|
20,249
|
-508
|
6,683
|
133,888
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,609
|
6,283
|
26,839
|
26,700
|
32,030
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
306
|
370
|
-1,283
|
165
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,122
|
26,838
|
26,700
|
32,099
|
166,152
|