TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,355,045
|
2,176,071
|
2,187,842
|
2,289,129
|
2,815,889
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,099
|
29,165
|
28,879
|
25,690
|
166,152
|
1. Tiền
|
32,099
|
29,165
|
28,879
|
25,690
|
166,152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
239,920
|
17,720
|
22,654
|
23,971
|
74,740
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
697,333
|
992,325
|
858,114
|
709,031
|
909,761
|
1. Phải thu khách hàng
|
450,740
|
604,388
|
303,574
|
292,586
|
708,132
|
2. Trả trước cho người bán
|
212,129
|
305,445
|
502,280
|
364,825
|
148,709
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,464
|
82,587
|
52,355
|
51,715
|
53,014
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,353,644
|
1,099,073
|
1,238,260
|
1,479,527
|
1,616,489
|
1. Hàng tồn kho
|
1,395,660
|
1,160,062
|
1,289,533
|
1,530,800
|
1,667,762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42,016
|
-60,989
|
-51,273
|
-51,273
|
-51,273
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,049
|
37,789
|
39,935
|
50,909
|
48,747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,314
|
1,755
|
900
|
9,358
|
1,884
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,389
|
29,742
|
32,776
|
35,293
|
40,605
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,346
|
6,292
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
962,116
|
1,410,627
|
1,386,834
|
1,413,269
|
1,067,825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,189
|
1,030
|
1,030
|
2,230
|
1,030
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,189
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
1,030
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
439,360
|
575,211
|
516,391
|
498,097
|
523,399
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
359,249
|
407,128
|
358,621
|
346,947
|
360,277
|
- Nguyên giá
|
765,480
|
827,382
|
790,551
|
790,606
|
817,306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-406,231
|
-420,254
|
-431,930
|
-443,658
|
-457,029
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
34,625
|
122,659
|
112,330
|
106,122
|
118,451
|
- Nguyên giá
|
36,135
|
124,169
|
124,169
|
124,169
|
139,713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,510
|
-1,510
|
-11,839
|
-18,047
|
-21,262
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45,486
|
45,424
|
45,440
|
45,028
|
44,671
|
- Nguyên giá
|
53,356
|
53,251
|
53,251
|
53,251
|
52,305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,870
|
-7,827
|
-7,811
|
-8,223
|
-7,634
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,809
|
457,856
|
461,083
|
496,333
|
61,333
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
23,809
|
456,856
|
460,083
|
460,333
|
25,333
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,910
|
22,356
|
22,200
|
20,786
|
20,106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,097
|
21,710
|
20,060
|
18,647
|
17,966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,813
|
646
|
2,140
|
2,140
|
2,140
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
103,080
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,317,161
|
3,586,698
|
3,574,676
|
3,702,398
|
3,883,714
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,853,805
|
2,061,160
|
2,060,411
|
2,155,584
|
2,188,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,482,663
|
1,627,061
|
1,664,079
|
1,584,121
|
1,309,006
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,183,885
|
1,183,581
|
1,149,984
|
1,116,805
|
943,487
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
211,924
|
269,930
|
346,031
|
302,827
|
178,535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,618
|
20,309
|
10,503
|
6,292
|
103,096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,209
|
20,254
|
20,442
|
19,448
|
17,609
|
6. Phải trả người lao động
|
17,654
|
10,707
|
13,273
|
13,878
|
24,959
|
7. Chi phí phải trả
|
5,889
|
770
|
5,368
|
4,484
|
7,166
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,589
|
119,616
|
116,583
|
118,491
|
32,258
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
371,141
|
434,099
|
396,332
|
571,463
|
879,947
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
450
|
450
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
370,691
|
433,649
|
395,882
|
571,013
|
879,497
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,463,356
|
1,525,538
|
1,514,265
|
1,546,814
|
1,694,762
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,463,356
|
1,525,538
|
1,514,265
|
1,546,814
|
1,694,762
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,018,990
|
1,018,990
|
1,018,990
|
1,018,990
|
1,018,990
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
241,575
|
241,575
|
241,575
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
480
|
480
|
480
|
480
|
480
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
184,795
|
139,866
|
-110,780
|
-85,819
|
-57,525
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,895
|
1,895
|
1,895
|
1,895
|
1,895
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
259,091
|
366,202
|
364,001
|
371,588
|
491,242
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,317,161
|
3,586,698
|
3,574,676
|
3,702,398
|
3,883,714
|