単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,187,842 2,289,129 2,815,889 3,151,941 3,474,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,879 25,690 166,152 41,276 42,061
1. Tiền 28,879 25,690 166,152 41,276 42,061
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,654 23,971 74,740 190,390 263,380
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 858,114 709,031 909,761 1,102,333 938,530
1. Phải thu khách hàng 303,574 292,586 708,132 713,138 691,519
2. Trả trước cho người bán 502,280 364,825 148,709 281,454 184,150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,355 51,715 53,014 107,876 62,996
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95 -95 -95 -135 -135
IV. Tổng hàng tồn kho 1,238,260 1,479,527 1,616,489 1,761,683 2,176,993
1. Hàng tồn kho 1,289,533 1,530,800 1,667,762 1,842,718 2,258,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,273 -51,273 -51,273 -81,036 -81,036
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,935 50,909 48,747 56,259 53,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 900 9,358 1,884 2,909 4,955
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,776 35,293 40,605 46,158 42,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,258 6,258 6,258 7,192 6,258
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,386,834 1,413,269 1,067,825 1,024,786 1,057,358
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030 2,230 1,030 1,130 2,080
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,030 1,030 1,030 1,030 1,030
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 516,391 498,097 523,399 544,775 691,676
1. Tài sản cố định hữu hình 358,621 346,947 360,277 352,429 515,518
- Nguyên giá 790,551 790,606 817,306 831,708 1,016,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,930 -443,658 -457,029 -479,279 -500,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính 112,330 106,122 118,451 147,703 131,831
- Nguyên giá 124,169 124,169 139,713 184,838 184,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,839 -18,047 -21,262 -37,135 -53,007
3. Tài sản cố định vô hình 45,440 45,028 44,671 44,642 44,327
- Nguyên giá 53,251 53,251 52,305 53,435 53,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,811 -8,223 -7,634 -8,794 -9,306
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 461,083 496,333 61,333 35,087 33,429
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 460,083 460,333 25,333 26,087 24,429
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,200 20,786 20,106 20,143 59,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,060 18,647 17,966 18,456 58,279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,140 2,140 2,140 1,687 1,687
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,574,676 3,702,398 3,883,714 4,176,726 4,531,620
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,060,411 2,155,584 2,188,952 2,482,567 2,804,683
I. Nợ ngắn hạn 1,664,079 1,584,121 1,309,006 1,520,864 1,838,093
1. Vay và nợ ngắn 1,149,984 1,116,805 943,487 1,156,414 1,181,790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 346,031 302,827 178,535 129,737 449,446
4. Người mua trả tiền trước 10,503 6,292 103,096 162,126 129,715
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,442 19,448 17,609 24,768 14,208
6. Phải trả người lao động 13,273 13,878 24,959 17,341 24,558
7. Chi phí phải trả 5,368 4,484 7,166 4,209 12,490
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 116,583 118,491 32,258 24,375 23,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 396,332 571,463 879,947 961,703 966,590
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 450 450 450 450 450
4. Vay và nợ dài hạn 395,882 571,013 879,497 961,253 966,140
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,514,265 1,546,814 1,694,762 1,694,159 1,726,937
I. Vốn chủ sở hữu 1,514,265 1,546,814 1,694,762 1,694,159 1,726,937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,018,990 1,018,990 1,018,990 1,018,990 1,018,990
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 241,575 241,575 241,575 241,575 241,575
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 480 480 480 480 480
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -110,780 -85,819 -57,525 -48,914 -24,649
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895 1,895 1,895 1,895 1,895
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 364,001 371,588 491,242 482,029 490,542
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,574,676 3,702,398 3,883,714 4,176,726 4,531,620