1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631.424
|
840.355
|
988.681
|
1.056.323
|
850.284
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
631.424
|
840.355
|
988.681
|
1.056.323
|
850.284
|
4. Giá vốn hàng bán
|
601.232
|
749.235
|
911.795
|
969.549
|
799.243
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.192
|
91.120
|
76.886
|
86.774
|
51.041
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.153
|
1.047
|
1.097
|
939
|
633
|
7. Chi phí tài chính
|
948
|
960
|
921
|
863
|
1.279
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
840
|
819
|
745
|
659
|
1.106
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.595
|
7.274
|
9.602
|
33.514
|
18.285
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.890
|
28.583
|
32.980
|
31.380
|
30.195
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.912
|
55.350
|
34.481
|
21.955
|
1.915
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
175
|
42
|
32
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
14
|
0
|
169
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3
|
162
|
42
|
-137
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.915
|
55.511
|
34.523
|
21.818
|
1.915
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15
|
11.728
|
13.234
|
-2.567
|
4.362
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
562
|
-816
|
-6.117
|
6.934
|
-3.788
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
578
|
10.912
|
7.117
|
4.366
|
573
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.338
|
44.600
|
27.406
|
17.452
|
1.341
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.338
|
44.600
|
27.406
|
17.452
|
1.341
|