I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.940
|
25.828
|
17.235
|
2.698
|
770
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.864
|
-5.620
|
-7.597
|
-4.328
|
341
|
- Khấu hao TSCĐ
|
169
|
1.059
|
-515
|
711
|
711
|
- Các khoản dự phòng
|
1.525
|
-291
|
-2.288
|
-321
|
1.151
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.573
|
-6.628
|
-5.088
|
-5.032
|
-2.307
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14
|
240
|
294
|
314
|
786
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.076
|
20.208
|
9.639
|
-1.630
|
1.112
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.794
|
-5.751
|
31.989
|
-1.455
|
98.665
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.854
|
-36.330
|
-92.032
|
-2.413
|
-99.843
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59.438
|
-31.742
|
-147.531
|
-5.970
|
-16.389
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.478
|
8.415
|
1.745
|
2.442
|
240
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1.140
|
-240
|
-294
|
-314
|
-786
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1.230
|
-173
|
-262
|
-29.441
|
71
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
181
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.324
|
-45.613
|
-196.747
|
-38.782
|
-16.930
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.880
|
-5.699
|
-135
|
-252
|
-216
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124
|
6
|
|
|
256
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-681.000
|
127.500
|
62.500
|
-409.700
|
600.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
711.800
|
|
|
339.100
|
-455.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6.903
|
-300
|
637
|
-3.540
|
-267.540
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.993
|
-54.860
|
70.460
|
5.452
|
5.250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.885
|
66.647
|
133.462
|
-68.940
|
-116.750
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50
|
103.777
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-103.777
|
103.777
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84.975
|
1.136
|
4.702
|
7.709
|
72.291
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.819
|
|
|
-8.451
|
-73.033
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3.992
|
3.992
|
|
-1.070
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.207
|
-2.855
|
112.471
|
-742
|
-1.812
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46.416
|
18.179
|
49.185
|
-108.464
|
-135.492
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.356
|
55.772
|
73.951
|
303.137
|
194.673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.772
|
73.951
|
123.137
|
194.673
|
59.181
|